Bản dịch của từ At sixes and sevens trong tiếng Việt

At sixes and sevens

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At sixes and sevens (Idiom)

01

Trong trạng thái bối rối hoặc hỗn loạn.

In a state of confusion or disarray.

Ví dụ

The community center was at sixes and sevens during the event.

Trung tâm cộng đồng đã rối loạn trong sự kiện.

The social meeting is not at sixes and sevens, is it?

Cuộc họp xã hội không rối loạn, phải không?

The neighborhood was at sixes and sevens after the storm last week.

Khu phố đã rối loạn sau cơn bão tuần trước.

02

Trong tình trạng hỗn độn hoặc rối ren, thường dùng để mô tả một tình huống thiếu tổ chức.

In disorder or chaos, often used to describe a situation lacking organization.

Ví dụ

The community event was at sixes and sevens last Saturday.

Sự kiện cộng đồng đã rất hỗn loạn vào thứ Bảy tuần trước.

The volunteers are not at sixes and sevens during the festival.

Các tình nguyện viên không hỗn loạn trong suốt lễ hội.

Why was the charity meeting at sixes and sevens yesterday?

Tại sao cuộc họp từ thiện lại hỗn loạn vào hôm qua?

03

Không chắc chắn hoặc do dự về điều gì đó.

Uncertain or indecisive about something.

Ví dụ

The community was at sixes and sevens about the new park rules.

Cộng đồng đang lúng túng về các quy tắc mới của công viên.

They were not at sixes and sevens during the charity event planning.

Họ không lúng túng trong việc lập kế hoạch sự kiện từ thiện.

Are we still at sixes and sevens about the neighborhood meeting?

Chúng ta vẫn đang lúng túng về cuộc họp khu phố sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at sixes and sevens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At sixes and sevens

Không có idiom phù hợp