Bản dịch của từ At sixes and sevens trong tiếng Việt
At sixes and sevens

At sixes and sevens (Idiom)
The community center was at sixes and sevens during the event.
Trung tâm cộng đồng đã rối loạn trong sự kiện.
The social meeting is not at sixes and sevens, is it?
Cuộc họp xã hội không rối loạn, phải không?
The neighborhood was at sixes and sevens after the storm last week.
Khu phố đã rối loạn sau cơn bão tuần trước.
The community event was at sixes and sevens last Saturday.
Sự kiện cộng đồng đã rất hỗn loạn vào thứ Bảy tuần trước.
The volunteers are not at sixes and sevens during the festival.
Các tình nguyện viên không hỗn loạn trong suốt lễ hội.
Why was the charity meeting at sixes and sevens yesterday?
Tại sao cuộc họp từ thiện lại hỗn loạn vào hôm qua?
Không chắc chắn hoặc do dự về điều gì đó.
Uncertain or indecisive about something.
The community was at sixes and sevens about the new park rules.
Cộng đồng đang lúng túng về các quy tắc mới của công viên.
They were not at sixes and sevens during the charity event planning.
Họ không lúng túng trong việc lập kế hoạch sự kiện từ thiện.
Are we still at sixes and sevens about the neighborhood meeting?
Chúng ta vẫn đang lúng túng về cuộc họp khu phố sao?
Cụm từ "at sixes and sevens" dùng để diễn tả trạng thái hỗn độn, lộn xộn hoặc thiếu sự trật tự. Xuất phát từ thế kỷ 14, cụm từ này có nguồn gốc từ một trò chơi xúc xắc. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tiềm ẩn trong ngữ cảnh văn hóa, "at sixes and sevens" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp