Bản dịch của từ At the top of the agenda trong tiếng Việt
At the top of the agenda

At the top of the agenda (Phrase)
Climate change is at the top of the agenda for the summit.
Biến đổi khí hậu là vấn đề quan trọng nhất tại hội nghị thượng đỉnh.
Social inequality is not at the top of the agenda this year.
Bất bình đẳng xã hội không phải là vấn đề quan trọng nhất năm nay.
What is at the top of the agenda for the next meeting?
Vấn đề quan trọng nhất trong cuộc họp tiếp theo là gì?
Climate change is at the top of the agenda for the conference.
Biến đổi khí hậu là vấn đề quan trọng nhất trong hội nghị.
Social inequality is not at the top of the agenda today.
Bất bình đẳng xã hội không phải là vấn đề quan trọng hôm nay.
Climate change is at the top of the agenda for social activists.
Biến đổi khí hậu là vấn đề quan trọng nhất của các nhà hoạt động xã hội.
Social inequality is not at the top of the agenda for politicians.
Bất bình đẳng xã hội không phải là vấn đề quan trọng nhất của các chính trị gia.
Is mental health at the top of the agenda for your community?
Sức khỏe tâm thần có phải là vấn đề quan trọng nhất của cộng đồng bạn không?
Climate change is at the top of the agenda for many countries.
Biến đổi khí hậu đang là ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia.
Education is not at the top of the agenda in this community.
Giáo dục không phải là ưu tiên hàng đầu trong cộng đồng này.
Climate change is at the top of the agenda for global leaders.
Biến đổi khí hậu là vấn đề hàng đầu trong chương trình nghị sự của các nhà lãnh đạo toàn cầu.
Economic inequality is not at the top of the agenda in discussions.
Bất bình đẳng kinh tế không phải là vấn đề hàng đầu trong các cuộc thảo luận.
Is mental health at the top of the agenda for policymakers?
Sức khỏe tâm thần có phải là vấn đề hàng đầu trong chương trình nghị sự của các nhà hoạch định chính sách không?
Climate change is at the top of the agenda for social discussions.
Biến đổi khí hậu là vấn đề hàng đầu trong các cuộc thảo luận xã hội.
Reducing poverty is not at the top of the agenda this year.
Giảm nghèo không phải là vấn đề hàng đầu trong năm nay.
Cụm từ "at the top of the agenda" có nghĩa là vấn đề hoặc yêu cầu quan trọng nhất trong một cuộc họp hoặc bối cảnh cụ thể. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, với cách phát âm khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm vị. Trong văn bản, cách sử dụng không thay đổi nhiều, nhưng ở Anh, cụm từ này có thể thường thấy hơn trong bối cảnh chính trị hoặc doanh nghiệp.