Bản dịch của từ At the top of the agenda trong tiếng Việt

At the top of the agenda

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At the top of the agenda (Phrase)

ˈæt ðɨ tˈɑp ˈʌv ədʒˈɛndə
ˈæt ðɨ tˈɑp ˈʌv ədʒˈɛndə
01

Mục quan trọng nhất trong một danh sách các vấn đề cần được thảo luận hoặc thực hiện.

The most important item on a list of things to be discussed or accomplished.

Ví dụ

Climate change is at the top of the agenda for the summit.

Biến đổi khí hậu là vấn đề quan trọng nhất tại hội nghị thượng đỉnh.

Social inequality is not at the top of the agenda this year.

Bất bình đẳng xã hội không phải là vấn đề quan trọng nhất năm nay.

What is at the top of the agenda for the next meeting?

Vấn đề quan trọng nhất trong cuộc họp tiếp theo là gì?

Climate change is at the top of the agenda for the conference.

Biến đổi khí hậu là vấn đề quan trọng nhất trong hội nghị.

Social inequality is not at the top of the agenda today.

Bất bình đẳng xã hội không phải là vấn đề quan trọng hôm nay.

02

Vấn đề hoặc chủ đề có ưu tiên cao nhất cần được chú ý.

The highest priority issue or topic that requires attention.

Ví dụ

Climate change is at the top of the agenda for social activists.

Biến đổi khí hậu là vấn đề quan trọng nhất của các nhà hoạt động xã hội.

Social inequality is not at the top of the agenda for politicians.

Bất bình đẳng xã hội không phải là vấn đề quan trọng nhất của các chính trị gia.

Is mental health at the top of the agenda for your community?

Sức khỏe tâm thần có phải là vấn đề quan trọng nhất của cộng đồng bạn không?

Climate change is at the top of the agenda for many countries.

Biến đổi khí hậu đang là ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia.

Education is not at the top of the agenda in this community.

Giáo dục không phải là ưu tiên hàng đầu trong cộng đồng này.

03

Một phần nổi bật hoặc được nhấn mạnh trong một kế hoạch hoặc lịch trình.

A prominent or highlighted part of a plan or schedule.

Ví dụ

Climate change is at the top of the agenda for global leaders.

Biến đổi khí hậu là vấn đề hàng đầu trong chương trình nghị sự của các nhà lãnh đạo toàn cầu.

Economic inequality is not at the top of the agenda in discussions.

Bất bình đẳng kinh tế không phải là vấn đề hàng đầu trong các cuộc thảo luận.

Is mental health at the top of the agenda for policymakers?

Sức khỏe tâm thần có phải là vấn đề hàng đầu trong chương trình nghị sự của các nhà hoạch định chính sách không?

Climate change is at the top of the agenda for social discussions.

Biến đổi khí hậu là vấn đề hàng đầu trong các cuộc thảo luận xã hội.

Reducing poverty is not at the top of the agenda this year.

Giảm nghèo không phải là vấn đề hàng đầu trong năm nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at the top of the agenda/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At the top of the agenda

Không có idiom phù hợp