Bản dịch của từ Atomic theory trong tiếng Việt

Atomic theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atomic theory (Noun)

ətˈɑmɪk ɵˈiəɹi
ətˈɑmɪk ɵˈiəɹi
01

Lý thuyết cho rằng mọi vật chất đều được tạo thành từ những hạt (nguyên tử) cực nhỏ không thể phân chia được. theo cách giải thích hiện đại về lý thuyết này, các nguyên tử của mỗi nguyên tố về mặt thực tế là giống hệt nhau, nhưng khác với nguyên tử của các nguyên tố khác và hợp nhất để tạo thành các hợp chất theo tỷ lệ cố định.

The theory that all matter is made up of tiny indivisible particles atoms according to modern interpretations of the theory the atoms of each element are effectively identical but differ from those of other elements and unite to form compounds in fixed proportions.

Ví dụ

Atomic theory explains how different elements combine to form compounds.

Thuyết nguyên tử giải thích cách các nguyên tố khác nhau kết hợp thành hợp chất.

Many students do not understand atomic theory in their science classes.

Nhiều sinh viên không hiểu thuyết nguyên tử trong các lớp khoa học của họ.

Does atomic theory help us understand social interactions in science?

Thuyết nguyên tử có giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội trong khoa học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atomic theory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomic theory

Không có idiom phù hợp