Bản dịch của từ Atomic theory trong tiếng Việt
Atomic theory

Atomic theory (Noun)
Lý thuyết cho rằng mọi vật chất đều được tạo thành từ những hạt (nguyên tử) cực nhỏ không thể phân chia được. theo cách giải thích hiện đại về lý thuyết này, các nguyên tử của mỗi nguyên tố về mặt thực tế là giống hệt nhau, nhưng khác với nguyên tử của các nguyên tố khác và hợp nhất để tạo thành các hợp chất theo tỷ lệ cố định.
The theory that all matter is made up of tiny indivisible particles atoms according to modern interpretations of the theory the atoms of each element are effectively identical but differ from those of other elements and unite to form compounds in fixed proportions.
Atomic theory explains how different elements combine to form compounds.
Thuyết nguyên tử giải thích cách các nguyên tố khác nhau kết hợp thành hợp chất.
Many students do not understand atomic theory in their science classes.
Nhiều sinh viên không hiểu thuyết nguyên tử trong các lớp khoa học của họ.
Does atomic theory help us understand social interactions in science?
Thuyết nguyên tử có giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội trong khoa học không?
Thuyết nguyên tử là một khái niệm trong khoa học, mô tả cấu trúc và tính chất của vật chất thông qua sự tồn tại của các nguyên tử, đơn vị cơ bản tạo nên tất cả các chất. Lần đầu tiên được đưa ra bởi Democritus và phát triển qua nhiều thế kỷ, thuyết này khẳng định rằng mọi vật chất đều gồm những nguyên tử nhỏ không thể chia tách. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh học thuật, có thể thấy một số biến thể trong cách trình bày cụ thể.
Lý thuyết nguyên tử có nguồn gốc từ từ "atomus" trong tiếng Latinh, được bắt nguồn từ từ "atomos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "không thể chia nhỏ hơn". Khái niệm này lần đầu tiên được phát triển bởi các triết gia như Democritus và Epicurus vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Lý thuyết nguyên tử hiện đại, được nâng cấp bởi các nhà khoa học như John Dalton và Niels Bohr, đã khẳng định nguyên tử là đơn vị cơ bản của vật chất, liên quan chặt chẽ đến cấu trúc và tính chất của các chất.
Khái niệm "theó atom" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần đọc và viết của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Trong phần nghe, từ này thường được đề cập trong các bài giảng hoặc thảo luận về hóa học. Ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, giáo dục và công nghiệp hạt nhân, đặc biệt liên quan đến cấu trúc vật chất và các phản ứng hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp