Bản dịch của từ Atrophic type trong tiếng Việt

Atrophic type

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atrophic type (Adjective)

ətɹˈɑfɨk tˈaɪp
ətɹˈɑfɨk tˈaɪp
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi tình trạng teo; sự hao mòn hoặc giảm kích thước của một cơ quan hoặc mô.

Relating to or characterized by atrophy; a wasting away or decrease in size of an organ or tissue.

Ví dụ

The atrophic type of education reduces students' motivation and engagement in learning.

Loại giáo dục teo tóp làm giảm động lực và sự tham gia của học sinh.

Atrophic type programs do not support community growth or development effectively.

Các chương trình loại teo tóp không hỗ trợ sự phát triển cộng đồng hiệu quả.

Is the atrophic type of social policy harming vulnerable populations in our city?

Liệu loại chính sách xã hội teo tóp có gây hại cho các nhóm dễ bị tổn thương không?

02

Của, liên quan đến, hoặc đánh dấu bởi tình trạng teo.

Of, relating to, or marked by atrophy.

Ví dụ

Many atrophic communities struggle to maintain their cultural identities today.

Nhiều cộng đồng suy thoái gặp khó khăn trong việc duy trì bản sắc văn hóa.

These atrophic neighborhoods do not receive enough government support.

Những khu phố suy thoái này không nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ.

Are atrophic areas receiving help from local organizations?

Các khu vực suy thoái có nhận được sự giúp đỡ từ các tổ chức địa phương không?

03

Liên quan đến sự giảm chức năng sống hoặc sự suy giảm sức khỏe.

Pertaining to the decrease of vital functions or the decline of health.

Ví dụ

The atrophic type of community health shows serious decline in services.

Loại sức khỏe cộng đồng suy giảm cho thấy sự suy giảm dịch vụ nghiêm trọng.

The atrophic type of support is not helping our social programs.

Loại hỗ trợ suy giảm không giúp ích cho các chương trình xã hội của chúng tôi.

Is the atrophic type of education affecting our youth's future?

Liệu loại giáo dục suy giảm có ảnh hưởng đến tương lai của giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atrophic type/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atrophic type

Không có idiom phù hợp