Bản dịch của từ Atrophy trong tiếng Việt
Atrophy

Atrophy(Noun)
Quá trình teo đi hoặc trạng thái bị teo đi.
The process of atrophying or state of having atrophied.

Dạng danh từ của Atrophy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Atrophy | Atrophies |
Atrophy(Verb)
Dạng động từ của Atrophy (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Atrophy |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Atrophied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Atrophied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Atrophies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Atrophying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Atrophy là thuật ngữ dùng để chỉ sự suy giảm kích thước hoặc chức năng của mô hoặc cơ quan trong cơ thể, thường do thiếu vận động, dinh dưỡng hoặc kích thích. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "atrophía", nghĩa là "không nuôi dưỡng". Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "atrophy" mà không có sự khác biệt đáng kể về viết và nói; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực, như y học hoặc thể thao.
Từ "atrophy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "atrophia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἀτροφία" (atrophia), có nghĩa là "không phát triển" (a- nghĩa là "không" và trophe nghĩa là "nuôi dưỡng"). Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng suy yếu hoặc co lại của cơ bắp hoặc mô do thiếu dinh dưỡng hoặc không sử dụng. Gắn liền với sự phát triển của nghiên cứu y khoa, "atrophy" phản ánh sự suy giảm chức năng sinh lý trong cơ thể, liên quan mật thiết đến chế độ dinh dưỡng và hoạt động thể chất.
Từ "atrophy" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào các chủ đề về sức khỏe và y học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự suy giảm, yếu đi của cơ bắp hoặc các cơ quan trong cơ thể. Ngoài ra, "atrophy" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, khi đề cập đến sự suy yếu của năng lực tinh thần hoặc sự phát triển cá nhân.
Họ từ
Atrophy là thuật ngữ dùng để chỉ sự suy giảm kích thước hoặc chức năng của mô hoặc cơ quan trong cơ thể, thường do thiếu vận động, dinh dưỡng hoặc kích thích. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "atrophía", nghĩa là "không nuôi dưỡng". Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "atrophy" mà không có sự khác biệt đáng kể về viết và nói; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực, như y học hoặc thể thao.
Từ "atrophy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "atrophia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἀτροφία" (atrophia), có nghĩa là "không phát triển" (a- nghĩa là "không" và trophe nghĩa là "nuôi dưỡng"). Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng suy yếu hoặc co lại của cơ bắp hoặc mô do thiếu dinh dưỡng hoặc không sử dụng. Gắn liền với sự phát triển của nghiên cứu y khoa, "atrophy" phản ánh sự suy giảm chức năng sinh lý trong cơ thể, liên quan mật thiết đến chế độ dinh dưỡng và hoạt động thể chất.
Từ "atrophy" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào các chủ đề về sức khỏe và y học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự suy giảm, yếu đi của cơ bắp hoặc các cơ quan trong cơ thể. Ngoài ra, "atrophy" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, khi đề cập đến sự suy yếu của năng lực tinh thần hoặc sự phát triển cá nhân.
