Bản dịch của từ Atrophy trong tiếng Việt
Atrophy
Atrophy (Noun)
Quá trình teo đi hoặc trạng thái bị teo đi.
The process of atrophying or state of having atrophied.
The atrophy of community spirit led to isolation among neighbors.
Sự teo tóp của tinh thần cộng đồng dẫn đến cô lập giữa hàng xóm.
The atrophy of social skills in youth is a concern.
Sự teo tóp của kỹ năng xã hội ở giới trẻ là một vấn đề.
Atrophy (Verb)
Without practice, social skills can atrophy over time.
Không luyện tập, kỹ năng xã hội có thể suy giảm theo thời gian.
Neglecting friendships may cause them to atrophy and fade away.
Bỏ bê tình bạn có thể khiến chúng suy giảm và phai nhạt.
Without practice, language skills may atrophy over time.
Thiếu thực hành, kỹ năng ngôn ngữ có thể suy giảm theo thời gian.
Neglect can cause relationships to atrophy and fade away.
Sao lãng có thể khiến mối quan hệ suy giảm và phai nhạt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp