Bản dịch của từ Attacker trong tiếng Việt
Attacker
Noun [U/C]

Attacker(Noun)
ˈætækɐ
ˈɑˌtækɝ
01
Một thực thể khởi xướng một hành động hung hăng trong một cuộc xung đột hoặc cạnh tranh
An entity that initiates an aggressive action in a conflict or competition
Ví dụ
