Bản dịch của từ Attacker trong tiếng Việt
Attacker
Attacker (Noun)
The attacker was caught by the police after the robbery.
Kẻ tấn công đã bị cảnh sát bắt sau vụ cướp.
The attacker targeted vulnerable individuals in the community.
Kẻ tấn công nhắm vào những người dễ bị tổn thương trong cộng đồng.
The victim bravely fought back against the attacker's aggression.
Nạn nhân dũng cảm đánh lại sự hung ác của kẻ tấn công.
Dạng danh từ của Attacker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attacker | Attackers |
Attacker (Noun Countable)
The attacker was arrested for assaulting a pedestrian on the street.
Kẻ tấn công đã bị bắt vì tấn công một người đi bộ trên đường.
The attackers targeted the elderly population in the neighborhood.
Những kẻ tấn công nhắm vào người cao tuổi trong khu phố.
The victim identified the attacker in a police lineup.
Nạn nhân nhận ra kẻ tấn công trong đợt xếp hàng của cảnh sát.
Họ từ
Từ "attacker" trong tiếng Anh được định nghĩa là người hoặc đối tượng thực hiện một hành động tấn công, thường trong bối cảnh thể thao, quân sự hoặc an ninh mạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong thể thao, "attacker" thường chỉ đến cầu thủ tấn công trong bóng đá hoặc một số môn thể thao khác, trong khi trong an ninh mạng, nó chỉ những kẻ xâm nhập hệ thống.
Từ "attacker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "attackare", có nghĩa là "tấn công". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "ataquir", có nghĩa là hành động tấn công hoặc gây hấn. Việc sử dụng từ "attacker" trong tiếng Anh bắt đầu vào thế kỷ 14, thường liên quan đến một cá nhân hoặc nhóm có hành động gây hấn. Ngày nay, "attacker" không chỉ dùng để chỉ những người tấn công trong bối cảnh vật lý mà còn được sử dụng trong lĩnh vực an ninh mạng để chỉ những đối tượng có hành động xâm phạm dữ liệu và hệ thống.
Từ "attacker" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi từ này thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề an ninh mạng, khủng bố hoặc thể thao. Trong ngữ cảnh khác, "attacker" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về an ninh, luật pháp và thể thao, để chỉ cá nhân hoặc nhóm gây hại hoặc ghi bàn trong một trận đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp