Bản dịch của từ Attacker trong tiếng Việt

Attacker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attacker(Noun)

ˈætækɐ
ˈɑˌtækɝ
01

Một thực thể khởi xướng một hành động hung hăng trong một cuộc xung đột hoặc cạnh tranh

An entity that initiates an aggressive action in a conflict or competition

Ví dụ
02

Một người tấn công ai đó hoặc thứ gì đó

A person who attacks someone or something

Ví dụ
03

Một cầu thủ có vai trò chủ yếu là ghi điểm hoặc ghi bàn trong các môn thể thao như bóng đá hoặc bóng bầu dục

A player whose role is primarily to score points or goals in sports such as football or soccer

Ví dụ