Bản dịch của từ Attenuates trong tiếng Việt
Attenuates

Attenuates (Verb)
Community programs attenuate social issues like poverty and unemployment effectively.
Các chương trình cộng đồng làm giảm các vấn đề xã hội như nghèo đói và thất nghiệp.
These initiatives do not attenuate the impact of social inequality.
Các sáng kiến này không làm giảm tác động của bất bình đẳng xã hội.
How can education attenuate social problems in urban areas?
Giáo dục có thể làm giảm các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
The new policy attenuates social divisions in our community effectively.
Chính sách mới làm mỏng các phân chia xã hội trong cộng đồng chúng ta.
The program does not attenuate the impact of poverty on education.
Chương trình không làm mỏng tác động của nghèo đói lên giáo dục.
How does social media attenuate communication barriers among different cultures?
Mạng xã hội làm mỏng rào cản giao tiếp giữa các nền văn hóa như thế nào?
Community programs attenuate social issues like poverty and unemployment effectively.
Các chương trình cộng đồng giảm bớt các vấn đề xã hội như nghèo đói và thất nghiệp.
Social media does not attenuate the importance of face-to-face communication.
Mạng xã hội không làm giảm tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp.
How can education attenuate social inequality in our society today?
Giáo dục có thể giảm bớt bất bình đẳng xã hội trong xã hội hôm nay như thế nào?
Dạng động từ của Attenuates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attenuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attenuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attenuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attenuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attenuating |
Họ từ
Từ "attenuates" là động từ, có nghĩa là làm giảm đi, làm yếu đi hoặc làm nhẹ bớt một cái gì đó. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường được sử dụng để chỉ hành động giảm cường độ của sóng, ánh sáng, hoặc một tác động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "attenuates" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức, tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong phát âm của hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "attenuates" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là động từ "attenuare", có nghĩa là làm cho mỏng hơn hoặc giảm bớt. Phần gốc "ad-" trong tiếng Latin mang nghĩa hướng tới, trong khi "tenuare" có nghĩa là làm cho mỏng. Hiện nay, "attenuates" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và y học, chỉ việc làm giảm cường độ hoặc hiệu lực của một yếu tố nào đó, từ đó kết nối rõ ràng với gốc từ về sự làm mỏng và giảm bớt.
Từ "attenuates" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các phương pháp làm giảm tác động hoặc yếu tố ảnh hưởng. Trong ngữ cảnh chung, "attenuates" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, y học để chỉ sự giảm bớt độ mạnh của tín hiệu, tác động hoặc triệu chứng. Từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về hiệu quả điều trị hoặc tác động môi trường.