Bản dịch của từ Aunty trong tiếng Việt

Aunty

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aunty (Noun)

ˈænti
ˈænti
01

Em gái của cha hoặc mẹ của ai đó.

The sister of someones father or mother.

Ví dụ

My aunty always gives me good advice.

Dì tôi luôn cho tôi lời khuyên tốt.

I don't have an aunty, but I have many cousins.

Tôi không có dì, nhưng tôi có nhiều người em họ.

Does your aunty live nearby or in a different city?

Dì của bạn sống gần đây hay ở một thành phố khác?

Dạng danh từ của Aunty (Noun)

SingularPlural

Aunty

Aunties

Aunty (Idiom)

01

Cổ hủ là một người họ hàng thân thiết, đặc biệt là một phụ nữ lớn tuổi; được sử dụng bởi hoặc của người già.

Old fashioned a kindly close relative especially an older woman used by or of elderly people.

Ví dụ

My aunty always gives me good advice.

Dì tôi luôn cho tôi lời khuyên tốt.

She is not really my aunty, just a close family friend.

Cô ấy không phải là dì thật sự của tôi, chỉ là bạn thân trong gia đình.

Do you have an aunty who you are very close to?

Bạn có dì nào mà bạn rất thân thiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aunty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aunty

Không có idiom phù hợp