Bản dịch của từ Aunty trong tiếng Việt
Aunty

Aunty (Noun)
My aunty always gives me good advice.
Dì tôi luôn cho tôi lời khuyên tốt.
I don't have an aunty, but I have many cousins.
Tôi không có dì, nhưng tôi có nhiều người em họ.
Does your aunty live nearby or in a different city?
Dì của bạn sống gần đây hay ở một thành phố khác?
Dạng danh từ của Aunty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aunty | Aunties |
Aunty (Idiom)
My aunty always gives me good advice.
Dì tôi luôn cho tôi lời khuyên tốt.
She is not really my aunty, just a close family friend.
Cô ấy không phải là dì thật sự của tôi, chỉ là bạn thân trong gia đình.
Do you have an aunty who you are very close to?
Bạn có dì nào mà bạn rất thân thiết không?
Họ từ
Từ "aunty" (hoặc "auntie") là thuật ngữ chỉ người thân trong gia đình, thường được dùng để chỉ chị gái hoặc em gái của cha mẹ. Trong tiếng Anh Anh, "aunty" phổ biến hơn so với "auntie", tuy nhiên cả hai phiên bản đều có thể được sử dụng trong văn nói và văn viết. "Aunty" thường mang sắc thái thân mật, gần gũi, trong khi "aunt" (gần nghĩa với "bác" trong tiếng Việt) mang tính trang trọng hơn. Cả hai đều sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và gia đình, nhưng cách gọi "aunty" thể hiện tình cảm gần gũi hơn.
Từ "aunty" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "aunt", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ante" và tiếng Latinh "amita", có nghĩa là "bát tự". Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ tiếng Latinh, phản ánh một mối quan hệ gia đình thân thiết và bình dị. Ngày nay, "aunty" không chỉ dùng để chỉ chị/em của cha hoặc mẹ, mà còn thể hiện sự gần gũi và thân mật trong mối quan hệ giữa các thế hệ trong gia đình.
Từ “aunty” có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nói và Viết khi mô tả mối quan hệ gia đình hoặc trong các văn bản miêu tả cuộc sống cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ người phụ nữ cùng tuổi với cha mẹ hoặc người phụ nữ lớn tuổi trong cộng đồng. Sự sử dụng từ này phản ánh nét văn hóa gia đình và sự gần gũi trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp