Bản dịch của từ Austral trong tiếng Việt
Austral

Austral (Adjective)
Liên quan đến nam bán cầu.
Relating to the southern hemisphere.
Australia is located in the austral region of the world.
Úc nằm ở khu vực nam bán cầu của thế giới.
Many people do not know about austral cultures and traditions.
Nhiều người không biết về các nền văn hóa và truyền thống ở nam bán cầu.
Are there any austral festivals celebrated in December?
Có lễ hội nào ở nam bán cầu được tổ chức vào tháng Mười Hai không?
Họ từ
Từ "austral" xuất phát từ tiếng Latinh "australis", có nghĩa là "phía nam". Trong ngữ cảnh địa lý, thuật ngữ này thường chỉ các khu vực nằm ở bán cầu nam, như Úc (Australia) và các nước tại Nam Mỹ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "austral" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các cụm từ khoa học hoặc địa lý.
Từ "austral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "australis", có nghĩa là "phía nam". Từ này được hình thành từ gốc "auster", chỉ cơn gió từ phía nam. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các bản đồ và văn học để mô tả các khu vực nằm ở bán cầu phía nam. Ngày nay, "austral" thường được dùng để chỉ những yếu tố địa lý hoặc văn hóa liên quan đến miền nam, phản ánh nguồn gốc địa lý của nó.
Từ "austral" thường xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh địa lý hoặc khí hậu. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vùng ở bán cầu nam hoặc liên quan đến các quốc gia phía nam, chẳng hạn như Úc. Ngoài ra, trong các văn bản nghiên cứu khoa học, "austral" có thể thấy trong các thảo luận về động vật, thực vật hoặc hiện tượng tự nhiên đặc trưng của vùng khí hậu này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp