Bản dịch của từ Autarchy trong tiếng Việt

Autarchy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autarchy (Noun)

ˈɑtɑɹki
ˈɑtɑɹki
01

Một điều kiện của quyền lực tuyệt đối.

A condition of absolute power.

Ví dụ

The autarchy of the monarch in the ancient society was unquestionable.

Quyền lực tuyệt đối của vua chúa trong xã hội cổ đại không thể nghi ngờ.

The autarchy of the tribal chief influenced all decisions within the community.

Quyền lực tuyệt đối của trưởng bộ tộc ảnh hưởng đến tất cả các quyết định trong cộng đồng.

The autarchy of the dictator stifled any form of opposition in society.

Quyền lực tuyệt đối của kẻ độc tài đàn áp mọi hình thức phản đối trong xã hội.

02

(chính phủ) chế độ chuyên chế (sự cai trị tuyệt đối của một người).

Government autocracy absolute rule by a single person.

Ví dụ

The autarchy imposed strict regulations on the citizens' activities.

Chế độ tự trị áp đặt quy định nghiêm ngặt về hoạt động của công dân.

During the autarchy, the ruler had complete control over the country.

Trong thời kỳ tự trị, người cai trị có sự kiểm soát hoàn toàn đất nước.

The autarchy system limited individual freedoms in the society.

Hệ thống tự trị hạn chế tự do cá nhân trong xã hội.

03

(chính trị) chủ quyền hoặc tự trị (độc lập chính trị quốc gia).

Politics sovereignty or selfgovernment national political independence.

Ví dụ

The country pursued autarchy to maintain political independence.

Quốc gia theo đuổi tự trị để duy trì độc lập chính trị.

Autarchy can lead to limited international cooperation in the social realm.

Tự trị có thể dẫn đến hợp tác quốc tế hạn chế trong lĩnh vực xã hội.

Autarchy was a key principle in the country's social policies.

Tự trị là một nguyên tắc quan trọng trong chính sách xã hội của quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autarchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autarchy

Không có idiom phù hợp