Bản dịch của từ Autarchy trong tiếng Việt
Autarchy

Autarchy (Noun)
The autarchy of the monarch in the ancient society was unquestionable.
Quyền lực tuyệt đối của vua chúa trong xã hội cổ đại không thể nghi ngờ.
The autarchy of the tribal chief influenced all decisions within the community.
Quyền lực tuyệt đối của trưởng bộ tộc ảnh hưởng đến tất cả các quyết định trong cộng đồng.
The autarchy of the dictator stifled any form of opposition in society.
Quyền lực tuyệt đối của kẻ độc tài đàn áp mọi hình thức phản đối trong xã hội.
The autarchy imposed strict regulations on the citizens' activities.
Chế độ tự trị áp đặt quy định nghiêm ngặt về hoạt động của công dân.
During the autarchy, the ruler had complete control over the country.
Trong thời kỳ tự trị, người cai trị có sự kiểm soát hoàn toàn đất nước.
The autarchy system limited individual freedoms in the society.
Hệ thống tự trị hạn chế tự do cá nhân trong xã hội.
(chính trị) chủ quyền hoặc tự trị (độc lập chính trị quốc gia).
Politics sovereignty or selfgovernment national political independence.
The country pursued autarchy to maintain political independence.
Quốc gia theo đuổi tự trị để duy trì độc lập chính trị.
Autarchy can lead to limited international cooperation in the social realm.
Tự trị có thể dẫn đến hợp tác quốc tế hạn chế trong lĩnh vực xã hội.
Autarchy was a key principle in the country's social policies.
Tự trị là một nguyên tắc quan trọng trong chính sách xã hội của quốc gia.
Họ từ
Từ "autarchy" (hay "autarky") diễn tả một chính sách kinh tế hoặc trạng thái trong đó một quốc gia hoặc khu vực tự cung tự cấp, giảm thiểu sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với "auto-" nghĩa là "tự" và "archia" nghĩa là "quyền lực". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng cách viết và ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ. Autarchy thường được sử dụng trong các nghiên cứu kinh tế và chính trị, đặc biệt liên quan đến các quốc gia có chính sách bảo hộ.
Từ "autarchy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "autarchia", được cấu thành từ hai phần: "auto" (tự mình) và "archia" (quyền lực, chính quyền). Khái niệm này ban đầu chỉ sự tự chủ về kinh tế và chính trị của một quốc gia, không phụ thuộc vào bên ngoài. Qua thời gian, "autarchy" đã trở thành thuật ngữ chỉ chế độ kinh tế khép kín, trong đó một quốc gia sản xuất mọi thứ cần thiết cho mình, phản ánh xu hướng tự lực tự cường.
Từ "autarchy" (tự cung tự cấp) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn địa phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh kinh tế và chính trị. Trong IELTS Reading, từ này có thể được gặp trong các bài viết về hệ thống kinh tế và lịch sử. Ngoài ra, từ "autarchy" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế, mô hình phát triển, và các quốc gia muốn tự chủ về tài chính và hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp