Bản dịch của từ Average resolution time trong tiếng Việt

Average resolution time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Average resolution time(Noun)

ˈævɚɨdʒ ɹˌɛzəlˈuʃən tˈaɪm
ˈævɚɨdʒ ɹˌɛzəlˈuʃən tˈaɪm
01

Khoảng thời gian điển hình từ khi bắt đầu một vấn đề cho đến khi nó được giải quyết thỏa đáng.

The typical duration from the initiation of a problem until it is satisfactorily resolved.

Ví dụ
02

Một chỉ số hiệu suất được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một bộ phận dịch vụ hoặc hệ thống hỗ trợ.

A performance metric used to evaluate the efficiency of a service department or support system.

Ví dụ
03

Thời gian trung bình cần để giải quyết một vấn đề hoặc hoàn thành một giao dịch.

The mean amount of time taken to resolve an issue or complete a transaction.

Ví dụ