Bản dịch của từ Average revenue per user trong tiếng Việt
Average revenue per user
Noun [U/C]

Average revenue per user (Noun)
ˈævɚɨdʒ ɹˈɛvənˌu pɝˈ jˈuzɚ
ˈævɚɨdʒ ɹˈɛvənˌu pɝˈ jˈuzɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được sử dụng trong kinh doanh để đo lường đóng góp doanh thu của mỗi người dùng hoặc người đăng ký.
Commonly used in business to measure the revenue contribution of each user or subscriber.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời và hiệu suất của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong các mô hình đăng ký.
Used to assess profitability and performance of businesses, especially in subscription-based models.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Average revenue per user
Không có idiom phù hợp