Bản dịch của từ Average revenue per user trong tiếng Việt

Average revenue per user

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Average revenue per user (Noun)

ˈævɚɨdʒ ɹˈɛvənˌu pɝˈ jˈuzɚ
ˈævɚɨdʒ ɹˈɛvənˌu pɝˈ jˈuzɚ
01

Một chỉ số cho thấy số tiền trung bình sinh ra từ mỗi khách hàng trong một khoảng thời gian cụ thể.

A metric that indicates the average amount of revenue generated per customer over a specific period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng trong kinh doanh để đo lường đóng góp doanh thu của mỗi người dùng hoặc người đăng ký.

Commonly used in business to measure the revenue contribution of each user or subscriber.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời và hiệu suất của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong các mô hình đăng ký.

Used to assess profitability and performance of businesses, especially in subscription-based models.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/average revenue per user/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Average revenue per user

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.