Bản dịch của từ Average score trong tiếng Việt

Average score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Average score (Noun)

ˈævɚɨdʒ skˈɔɹ
ˈævɚɨdʒ skˈɔɹ
01

Một biện pháp thống kê đại diện cho giá trị trung tâm hoặc điển hình trong một tập hợp dữ liệu.

A statistical measure representing the central or typical value in a set of data.

Ví dụ

The average score of students in 2023 was 75 out of 100.

Điểm trung bình của học sinh năm 2023 là 75 trên 100.

The average score does not reflect individual student performance accurately.

Điểm trung bình không phản ánh chính xác hiệu suất từng học sinh.

What is the average score for the social studies exam this year?

Điểm trung bình cho kỳ thi nghiên cứu xã hội năm nay là gì?

02

Giá trị trung bình tính bằng cách cộng một chuỗi số và chia cho số lượng các số đó.

The mean value calculated by adding a series of numbers and dividing by the count of those numbers.

Ví dụ

The average score of students in 2022 was 75 out of 100.

Điểm trung bình của sinh viên năm 2022 là 75 trên 100.

The average score does not reflect individual student performance accurately.

Điểm trung bình không phản ánh chính xác hiệu suất của từng sinh viên.

What was the average score for the social studies exam last year?

Điểm trung bình cho kỳ thi nghiên cứu xã hội năm ngoái là gì?

03

Mức hiệu suất được chỉ ra bởi điểm trung bình đạt được trong một bài kiểm tra hoặc đánh giá.

The performance level indicated by the mean score achieved on a test or evaluation.

Ví dụ

The average score for social studies was 75% last semester.

Điểm trung bình môn xã hội là 75% học kỳ trước.

The average score does not reflect all students' efforts in class.

Điểm trung bình không phản ánh nỗ lực của tất cả học sinh trong lớp.

What is the average score for social subjects in your school?

Điểm trung bình cho các môn xã hội ở trường bạn là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Average score cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Average score

Không có idiom phù hợp