Bản dịch của từ Average score trong tiếng Việt
Average score
Average score (Noun)
Một biện pháp thống kê đại diện cho giá trị trung tâm hoặc điển hình trong một tập hợp dữ liệu.
A statistical measure representing the central or typical value in a set of data.
The average score of students in 2023 was 75 out of 100.
Điểm trung bình của học sinh năm 2023 là 75 trên 100.
The average score does not reflect individual student performance accurately.
Điểm trung bình không phản ánh chính xác hiệu suất từng học sinh.
What is the average score for the social studies exam this year?
Điểm trung bình cho kỳ thi nghiên cứu xã hội năm nay là gì?
The average score of students in 2022 was 75 out of 100.
Điểm trung bình của sinh viên năm 2022 là 75 trên 100.
The average score does not reflect individual student performance accurately.
Điểm trung bình không phản ánh chính xác hiệu suất của từng sinh viên.
What was the average score for the social studies exam last year?
Điểm trung bình cho kỳ thi nghiên cứu xã hội năm ngoái là gì?
Mức hiệu suất được chỉ ra bởi điểm trung bình đạt được trong một bài kiểm tra hoặc đánh giá.
The performance level indicated by the mean score achieved on a test or evaluation.
The average score for social studies was 75% last semester.
Điểm trung bình môn xã hội là 75% học kỳ trước.
The average score does not reflect all students' efforts in class.
Điểm trung bình không phản ánh nỗ lực của tất cả học sinh trong lớp.
What is the average score for social subjects in your school?
Điểm trung bình cho các môn xã hội ở trường bạn là bao nhiêu?
Trong ngữ cảnh học thuật, "average score" chỉ điểm số trung bình, là giá trị số học đại diện cho tập hợp các điểm số thu thập được trong một bài kiểm tra hoặc khóa học. Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của sinh viên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "average score" được sử dụng tương tự nhau trong cả hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.