Bản dịch của từ Avocational trong tiếng Việt
Avocational

Avocational (Adjective)
Avocational activities can help reduce stress and improve mental health.
Các hoạt động không chuyên nghiệp có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm thần.
She doesn't consider avocational pursuits a waste of time.
Cô ấy không coi những sở thích không chuyên nghiệp là lãng phí thời gian.
Do you think avocational skills can be beneficial for IELTS preparation?
Bạn có nghĩ rằng kỹ năng không chuyên nghiệp có thể có lợi cho việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Avocational (Noun)
Một sở thích hoặc sở thích được theo đuổi vì niềm vui hoặc sự thư giãn chứ không phải là nghề nghiệp chính.
A hobby or interest pursued for pleasure or relaxation rather than as a main occupation.
Painting is her avocational interest outside of work and school.
Việc sơn màu là sở thích ngoại khóa của cô ấy ngoài công việc và trường học.
She does not consider gardening an avocational pursuit, but rather a chore.
Cô ấy không coi việc làm vườn là một sở thích ngoại khóa, mà là một công việc.
Is reading books an avocational activity that you enjoy in your free time?
Việc đọc sách có phải là một hoạt động sở thích ngoại khóa mà bạn thích trong thời gian rảnh rỗi không?
Họ từ
Từ "avocational" được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc sở thích không phải là nghề nghiệp chính thức của một người. Nó thường liên quan đến những lĩnh vực mà cá nhân tham gia nhằm giải trí hoặc phát triển bản thân, thay vì kiếm sống. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và trong cả hai phiên bản, "avocational" đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh tương đồng liên quan đến sở thích cá nhân.
Từ "avocational" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "avocatio", nghĩa là "sự chuyển hướng" hoặc "sự giải trí". "Avocatio" là một danh từ được hình thành từ tiền tố "a-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "vocare", nghĩa là "gọi". Từ này đã phát triển để chỉ các hoạt động ngoài công việc chính, cung cấp sự thư giãn hoặc thú vui. Ngày nay, "avocational" thường được sử dụng để chỉ các sở thích hoặc công việc không mang tính nghề nghiệp, nhấn mạnh vai trò không chính thức của chúng trong cuộc sống cá nhân.
Từ "avocational" có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết (Writing) liên quan đến sự nghiệp và sở thích cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những hoạt động không phải là nghề nghiệp chính, thường liên quan đến sở thích hoặc công việc phụ. "Avocational" thường gặp trong các cuộc thảo luận về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cũng như trong các nghiên cứu về phát triển bản thân.