Bản dịch của từ Avocational trong tiếng Việt

Avocational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avocational (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc quan tâm đến một hoạt động được thực hiện vì niềm vui hoặc sở thích, hơn là một công việc.

Relating to or concerned with an activity that is done for enjoyment or as a hobby rather than as a job.

Ví dụ

Avocational activities can help reduce stress and improve mental health.

Các hoạt động không chuyên nghiệp có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm thần.

She doesn't consider avocational pursuits a waste of time.

Cô ấy không coi những sở thích không chuyên nghiệp là lãng phí thời gian.

Do you think avocational skills can be beneficial for IELTS preparation?

Bạn có nghĩ rằng kỹ năng không chuyên nghiệp có thể có lợi cho việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Avocational (Noun)

01

Một sở thích hoặc sở thích được theo đuổi vì niềm vui hoặc sự thư giãn chứ không phải là nghề nghiệp chính.

A hobby or interest pursued for pleasure or relaxation rather than as a main occupation.

Ví dụ

Painting is her avocational interest outside of work and school.

Việc sơn màu là sở thích ngoại khóa của cô ấy ngoài công việc và trường học.

She does not consider gardening an avocational pursuit, but rather a chore.

Cô ấy không coi việc làm vườn là một sở thích ngoại khóa, mà là một công việc.

Is reading books an avocational activity that you enjoy in your free time?

Việc đọc sách có phải là một hoạt động sở thích ngoại khóa mà bạn thích trong thời gian rảnh rỗi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Avocational cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avocational

Không có idiom phù hợp