Bản dịch của từ Avoided trong tiếng Việt
Avoided

Avoided (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tránh.
Simple past and past participle of avoid.
Many people avoided crowded places during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã tránh những nơi đông đúc trong đại dịch năm 2020.
She did not avoid discussing social issues in her essay.
Cô ấy đã không tránh đề cập đến các vấn đề xã hội trong bài luận.
Did you avoid controversial topics in your IELTS speaking test?
Bạn đã tránh các chủ đề gây tranh cãi trong bài kiểm tra nói IELTS chưa?
Dạng động từ của Avoided (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avoid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Avoided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Avoided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avoids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Avoiding |
Họ từ
Từ "avoided" là dạng quá khứ của động từ "avoid", có nghĩa là né tránh hoặc cố ý không làm điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động tránh xa một tình huống hoặc một người nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "avoided" có cách phát âm tương tự, nhưng trong giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa, nhưng ngữ cảnh và tông giọng có thể ảnh hưởng đến cảm nhận về từ.
Từ "avoided" xuất phát từ động từ La tinh "vādere", có nghĩa là "đi" hoặc "tiến về phía". Khi chuyển sang tiếng Anh, từ này đã trải qua các giai đoạn phát triển từ "avoid" trong tiếng Trung cổ, có nghĩa là "tránh" hoặc "không tiếp xúc". Sự kết hợp giữa ý nghĩa gốc và sự mở rộng trong ngữ cảnh đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của "avoided", phản ánh hành động né tránh một điều gì đó, thể hiện sự chủ động trong việc duy trì khoảng cách hoặc tránh xa.
Từ "avoided" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói khi thí sinh mô tả các biện pháp giảm thiểu rủi ro hoặc nguy cơ. Ngoài ra, từ này cũng có mặt trong các bối cảnh công việc và xã hội, ví dụ như trong báo cáo về an toàn lao động hoặc trong các chiến lược quản lý xung đột, nơi việc né tránh tình huống không mong muốn được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



