Bản dịch của từ Avoided trong tiếng Việt
Avoided
Avoided (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tránh.
Simple past and past participle of avoid.
Many people avoided crowded places during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã tránh những nơi đông đúc trong đại dịch năm 2020.
She did not avoid discussing social issues in her essay.
Cô ấy đã không tránh đề cập đến các vấn đề xã hội trong bài luận.
Did you avoid controversial topics in your IELTS speaking test?
Bạn đã tránh các chủ đề gây tranh cãi trong bài kiểm tra nói IELTS chưa?
Dạng động từ của Avoided (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avoid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Avoided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Avoided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avoids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Avoiding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp