Bản dịch của từ Avoids trong tiếng Việt
Avoids

Avoids (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự tránh né.
Thirdperson singular simple present indicative of avoid.
He avoids discussing politics during social gatherings with friends.
Anh ấy tránh thảo luận chính trị trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
She does not avoid talking about social issues in her presentations.
Cô ấy không tránh nói về các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình của mình.
Why does he avoid social events with large crowds?
Tại sao anh ấy lại tránh các sự kiện xã hội đông người?
Dạng động từ của Avoids (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avoid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Avoided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Avoided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avoids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Avoiding |
Họ từ
"Avoids" là động từ số nhiều của "avoid", có nghĩa là né tránh hoặc không tham gia vào một hành động, tình huống hoặc vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, "avoid" được sử dụng ở dạng chuyển tiếp và thường đi kèm với các danh từ hoặc cụm danh từ chỉ mục đích cần né tránh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói và viết, đôi khi có sự khác biệt về sắc thái và thói quen dùng từ, như việc ưu tiên các thuật ngữ khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "avoids" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "vītere", có nghĩa là "tránh". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã được chuyển thành "eviter", trước khi nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "avoids" thể hiện khả năng hoặc hành động không tham gia vào một tình huống hoặc không để một điều gì đó xảy ra. Kết nối ngữ nghĩa này duy trì đặc tính cốt lõi của việc né tránh trong cả bối cảnh lịch sử và hiện tại.
Từ "avoids" là động từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Đọc, Nói và Viết, thường khi thảo luận về hành động phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro hoặc duy trì sự an toàn. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, giáo dục và các tình huống xã hội, chẳng hạn như khi bàn về thói quen sống lành mạnh hoặc quyết định tránh xa các tình huống xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



