Bản dịch của từ Avoids trong tiếng Việt

Avoids

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avoids (Verb)

əvˈɔɪdz
əvˈɔɪdz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự tránh né.

Thirdperson singular simple present indicative of avoid.

Ví dụ

He avoids discussing politics during social gatherings with friends.

Anh ấy tránh thảo luận chính trị trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.

She does not avoid talking about social issues in her presentations.

Cô ấy không tránh nói về các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình của mình.

Why does he avoid social events with large crowds?

Tại sao anh ấy lại tránh các sự kiện xã hội đông người?

Dạng động từ của Avoids (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Avoid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Avoided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Avoided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Avoids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Avoiding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Avoids cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] Having students at the same level studying together will help to such situations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have started to using my phone whenever I have free time so that I won't be distracted by it [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] On the one hand, spending time away from other family members can help the young live more comfortably and domestic conflicts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] Therefore, many Thai residents working in this industry have escaped poverty, unemployment and enjoy a better life quality [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with Avoids

Không có idiom phù hợp