Bản dịch của từ Avoids trong tiếng Việt
Avoids
Avoids (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự tránh né.
Thirdperson singular simple present indicative of avoid.
He avoids discussing politics during social gatherings with friends.
Anh ấy tránh thảo luận chính trị trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
She does not avoid talking about social issues in her presentations.
Cô ấy không tránh nói về các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình của mình.
Why does he avoid social events with large crowds?
Tại sao anh ấy lại tránh các sự kiện xã hội đông người?
Dạng động từ của Avoids (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avoid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Avoided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Avoided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Avoids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Avoiding |