Bản dịch của từ Babushkas trong tiếng Việt

Babushkas

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babushkas (Noun)

bəbˈʊʃkəz
bəbˈʊʃkəz
01

Khăn trùm đầu hoặc khăn quàng cổ của phụ nữ ở đông âu.

Headscarf or scarf worn by women in eastern europe.

Ví dụ

Many babushkas wear colorful headscarves in Russia.

Nhiều bà đeo khăn quàng đầu màu sắc ở Nga.

Young women nowadays rarely choose to wear babushkas.

Những phụ nữ trẻ hiện nay hiếm khi chọn đeo khăn quàng đầu.

Do babushkas have specific patterns or designs on them?

Các bà có những hoa văn hoặc thiết kế cụ thể trên đó không?

Babushkas (Noun Countable)

bəbˈʊʃkəz
bəbˈʊʃkəz
01

Một phụ nữ nông dân nga, đặc biệt là một người già.

A russian peasant woman especially an elderly one.

Ví dụ

Babushkas in the village are known for their traditional dress.

Những bà Babushkas trong làng nổi tiếng với trang phục truyền thống.

Not many babushkas attended the community meeting last night.

Không nhiều bà Babushkas tham dự cuộc họp cộng đồng tối qua.

Do babushkas play an important role in preserving Russian culture?

Những bà Babushkas có đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa Nga không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babushkas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babushkas

Không có idiom phù hợp