Bản dịch của từ Baby boomers trong tiếng Việt

Baby boomers

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baby boomers (Idiom)

01

Thường được dùng để chỉ tác động văn hóa của thế hệ này đối với xã hội và nền kinh tế.

Often used to refer to the cultural impact of this generation on society and the economy.

Ví dụ

Baby boomers have significantly influenced social norms in the US.

Thế hệ Baby boomers đã ảnh hưởng đáng kể đến quy tắc xã hội tại Mỹ.

The impact of baby boomers on the economy cannot be underestimated.

Tác động của thế hệ Baby boomers đối với nền kinh tế không thể bị đánh giá thấp.

Are baby boomers still the largest demographic group in many countries?

Liệu thế hệ Baby boomers có vẫn là nhóm dân số lớn nhất ở nhiều quốc gia không?

02

Đề cập đến sự gia tăng tỷ lệ sinh trong khoảng thời gian đó.

Refers to the increase in birth rates during that time period.

Ví dụ

Are baby boomers generally considered to be born between 1946 and 1964?

Liệu người thuộc thế hệ baby boomers có thể sinh từ 1946 đến 1964 không?

Baby boomers contributed to the growth of the workforce in the 20th century.

Thế hệ baby boomers đã đóng góp vào sự phát triển của lực lượng lao động thế kỷ 20.

Is it true that baby boomers are now reaching retirement age?

Có đúng rằng thế hệ baby boomers đang tiến tới tuổi nghỉ hưu không?

03

Một nhóm người sinh ra trong thời kỳ bùng nổ trẻ sơ sinh sau thế chiến ii, khoảng từ năm 1946 đến năm 1964.

A cohort of people born during the postworld war ii baby boom approximately between 1946 and 1964.

Ví dụ

Baby boomers are a significant demographic group in many countries.

Những người thuộc thế hệ baby boomers là một nhóm dân số quan trọng ở nhiều quốc gia.

Not all baby boomers are comfortable with technology advancements.

Không phải tất cả những người thuộc thế hệ baby boomers thoải mái với sự tiến bộ về công nghệ.

Are baby boomers the largest demographic group in your country?

Liệu những người thuộc thế hệ baby boomers có phải là nhóm dân số lớn nhất ở quốc gia của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baby boomers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baby boomers

Không có idiom phù hợp