Bản dịch của từ Back order trong tiếng Việt
Back order

Back order (Noun)
I placed a back order for the new iPhone model.
Tôi đặt hàng trước cho mẫu iPhone mới.
She decided not to place a back order for the book.
Cô ấy quyết định không đặt hàng trước cho cuốn sách.
Did you have to put a back order for the concert tickets?
Bạn phải đặt hàng trước cho vé concert không?
Để đặt hàng cho một sản phẩm hiện không có sẵn.
To place an order for a product that is currently unavailable.
I had to put my book on back order because it was out of stock.
Tôi phải đặt sách của mình theo đơn đặt hàng sau vì hết hàng.
She regretted the back order for the dress she wanted for the event.
Cô ấy hối hận về việc đặt hàng sau cho chiếc váy cô ấy muốn cho sự kiện.
Did you have to make a back order for the new phone?
Bạn có phải đặt hàng sau cho chiếc điện thoại mới không?
I placed a back order for the popular book.
Tôi đặt mua sách phổ biến trên đợt hàng sau.
She decided against a back order for the limited edition shoes.
Cô ấy quyết định không đặt hàng sau cho đôi giày phiên bản giới hạn.
Did you consider a back order for the sold-out concert tickets?
Bạn đã xem xét đặt mua hàng sau cho vé concert bán hết chưa?
"Back order" là thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực thương mại, chỉ tình trạng khi một sản phẩm đã hết hàng nhưng vẫn được khách hàng đặt mua, và sẽ được giao khi có hàng trở lại. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, âm phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ. "Back order" thường xuất hiện trong các giao dịch thương mại trực tuyến và quản lý tồn kho, thể hiện tính hiệu quả trong quy trình cung ứng.
Thuật ngữ "back order" có nguồn gốc từ các cụm từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai từ "back" (trở lại) và "order" (đơn hàng). Từ "order" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ordinare", nghĩa là "sắp xếp" hoặc "đặt hàng". Trong thương mại, "back order" chỉ tình trạng khi một sản phẩm đã được đặt hàng nhưng chưa có sẵn để giao hàng ngay lập tức. Mối liên hệ với nghĩa hiện tại cho thấy sự chậm trễ trong việc cung ứng sản phẩm, thể hiện sự cần thiết phải sắp xếp lại nguồn cung.
Thuật ngữ "back order" thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và logistics, đặc biệt liên quan đến quản lý hàng tồn kho. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần viết (Writing) và nói (Speaking) liên quan đến chủ đề thương mại hoặc quản lý. Cụ thể, nó được dùng khi nói về tình trạng hàng hóa không có sẵn và cần phải đặt hàng lại. Mặc dù không phổ biến trong phần nghe (Listening) và đọc (Reading), "back order" vẫn là một từ quan trọng trong ngữ cảnh kinh doanh và mua sắm.