Bản dịch của từ Backbench trong tiếng Việt
Backbench

Backbench (Adjective)
(ở anh) biểu thị hoặc liên quan đến một thành viên nghị viện không giữ chức vụ trong chính phủ hoặc phe đối lập và là người ngồi sau băng ghế phía trước trong hạ viện.
In the uk denoting or relating to a member of parliament who does not hold office in the government or opposition and who sits behind the front benches in the house of commons.
Backbench MPs have less influence over policy decisions.
Những nghị sĩ hàng ghế sau ít ảnh hưởng hơn đến quyết định chính sách.
She is not a backbench member, but a prominent frontbencher.
Cô ấy không phải là thành viên hàng ghế sau, mà là một nhà lãnh đạo hàng đầu.
Are backbench politicians allowed to ask questions during debates?
Các chính trị gia hàng ghế sau được phép đặt câu hỏi trong các cuộc tranh luận không?
Họ từ
"Backbench" là thuật ngữ dùng trong hệ thống nghị viện, đặc biệt tại Vương quốc Anh, để chỉ những nghị sĩ không giữ vị trí lãnh đạo trong chính phủ hoặc đảng đối lập và thường ngồi ở hàng ghế sau. Từ này không có biến thể khác trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù có những khác biệt trong bối cảnh sử dụng. Ở Anh, các nghị sĩ backbench có vai trò phát triển chính sách và đại diện cho quan điểm của cử tri. Trong khi đó, Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "rank-and-file" để mô tả những nhà lập pháp tương tự.
Từ "backbench" xuất phát từ tiếng Anh với thành tố "back" (phía sau) và "bench" (ghế ngồi). Cụm từ này bắt nguồn từ việc bố trí ghế ngồi trong các phiên họp của Quốc hội, nơi những thành viên không nắm giữ vị trí lãnh đạo thường ngồi ở hàng ghế phía sau. Ý nghĩa hiện tại của "backbench" không chỉ ám chỉ vị trí ngồi mà còn biểu thị những thành viên không có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong cơ cấu chính trị. Sự kết nối này phản ánh vai trò thụ động của họ trong quá trình ra quyết định chính trị.
Từ "backbench" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi có thể nhấn mạnh vào các chủ đề xã hội và chính trị. Trong khi đó, ở phần Nói và Viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về vai trò của các thành viên không giữ chức vụ trong nghị viện. "Backbench" thường được dùng trong các cuộc hội thảo chính trị, bài luận về hệ thống chính trị, và các tài liệu phân tích hành vi chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp