Bản dịch của từ Backbend trong tiếng Việt
Backbend

Backbend (Noun)
Một chuyển động trong thể dục dụng cụ, khiêu vũ hoặc yoga trong đó cơ thể cong về phía sau và hướng xuống từ tư thế thẳng đứng cho đến khi tay chạm sàn hoặc cong lên từ tư thế nằm ngửa, sử dụng tay và chân để hỗ trợ.
A movement in gymnastics dance or yoga in which the body is arched backwards and downwards from an upright position until the hands touch the floor or arched upwards from a supine position using the hands and feet for support.
She performed a perfect backbend during the community yoga class last week.
Cô ấy thực hiện một động tác backbend hoàn hảo trong lớp yoga cộng đồng tuần trước.
Many students did not attempt the backbend in the gymnastics competition.
Nhiều học sinh không cố gắng thực hiện động tác backbend trong cuộc thi thể dục.
Từ "backbend" chỉ hành động uốn cong cơ thể ra phía sau, thường gặp trong các hoạt động thể dục, yoga, và vũ đạo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với ý nghĩa cụ thể liên quan đến các động tác thể thao. Trong tiếng Anh Anh, từ "backbend" cũng được sử dụng, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn cảnh thể thao chính thống. Cả hai phiên bản thường có cách phát âm tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong nhấn mạnh âm tiết.
Từ "backbend" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "back" (lưng) và "bend" (uốn cong) kết hợp với nhau để mô tả hành động uốn cong phía sau của cơ thể. Tiếng Latin cổ điển không có từ tương đương chính xác, nhưng "pendere" (treo) có thể liên quan đến khái niệm uốn cong, khi hình dung một vật thể tự do ngả về phía sau. Từ này đã được sử dụng trong vũ đạo và yoga hiện đại, nhấn mạnh khả năng linh hoạt và sức mạnh của cơ thể.
Từ "backbend" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng hàng ngày và học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thể dục, yoga hoặc biểu diễn nghệ thuật, là những lĩnh vực mà kỹ thuật này thường được sử dụng để mô tả một tư thế hoặc động tác uốn cong trở lại. Việc hiểu nghĩa và ứng dụng của "backbend" có thể hỗ trợ thí sinh trong các tình huống giao tiếp liên quan đến thể thao và wellness.