Bản dịch của từ Backside trong tiếng Việt
Backside

Backside (Adjective)
(về một động tác lướt sóng và các môn thể thao trên ván khác) được thực hiện theo chiều kim đồng hồ đối với người lái xe bình thường và ngược chiều kim đồng hồ đối với người lái xe ngốc nghếch.
Of a manoeuvre in surfing and other board sports done clockwise for a regular rider and anticlockwise for a goofy rider.
She is practicing her backside turns on the waves.
Cô ấy đang luyện tập các cú quay backside trên sóng.
He prefers backside moves while skating with his friends.
Anh ấy thích những động tác backside khi trượt ván cùng bạn bè.
The backside tricks are more challenging for beginners in skateboarding.
Những mẹo backside khó hơn cho người mới bắt đầu trong trượt ván.
Backside (Noun)
Mông của một người.
A persons buttocks.
She fell and hurt her backside.
Cô ấy ngã và làm đau mông.
The baby's backside was wet from sitting on the grass.
Mông của em bé ướt từ việc ngồi trên cỏ.
He slipped on the ice and landed on his backside.
Anh trượt trên băng và đập vào mông.
She wrote her name on the backside of the paper.
Cô ấy đã viết tên mình ở phía sau tờ giấy.
The backside of the building faces the park.
Phía sau của tòa nhà nhìn ra công viên.
The backside of the book had a beautiful illustration.
Phía sau cuốn sách có một bức tranh minh họa đẹp.
Dạng danh từ của Backside (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Backside | Backsides |
Họ từ
Từ "backside" thường được hiểu là phần lưng hoặc phía sau của một vật thể, đặc biệt là cơ thể con người. Trong tiếng Anh Mỹ, "backside" thường được sử dụng như một cách diễn đạt không chính thức để chỉ khu vực mông. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái lịch sự hơn trong một số ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều phổ biến trong văn nói và viết, mặc dù có sự khác biệt trong cách sử dụng chính thức hay không chính thức.
Từ "backside" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "back" (lưng, phía sau) và "side" (bên). Cả hai phần từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, trong đó "back" có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *bakō, và "side" từ *sidō. Sự kết hợp này đã thể hiện vị trí tương đối trong không gian. Hiện tại, từ này chỉ phần phía sau của một vật thể hoặc cơ thể, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự đối xứng và vị trí.
Từ "backside" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thể hình hoặc thể thao. Trong Đọc và Viết, "backside" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các bộ phận cơ thể hoặc khi đề cập đến vị trí. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật, từ này thường được thay thế bởi các thuật ngữ chính xác hơn như "the rear" hoặc "posterior".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp