Bản dịch của từ Goofy trong tiếng Việt

Goofy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goofy (Adjective)

gˈufi
gˈufi
01

Ngu ngốc hoặc lập dị một cách vô hại.

Foolish or harmlessly eccentric.

Ví dụ

She made a goofy joke during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã đưa ra một câu đùa ngốc trong bài thi nói IELTS.

It's not recommended to use goofy language in formal writing.

Không khuyến khích sử dụng ngôn ngữ ngốc trong văn viết chính thức.

Did he come across as too goofy in his IELTS writing?

Anh ấy có tỏ ra quá ngốc trong bài viết IELTS không?

02

Có hoặc hiển thị răng cửa nhô ra hoặc vẹo.

Having or displaying protruding or crooked front teeth.

Ví dụ

Her goofy smile made everyone laugh during the IELTS speaking test.

Nụ cười hài hước của cô ấy làm cho mọi người cười trong bài thi nói IELTS.

Don't worry if you have a goofy grin, it adds charm!

Đừng lo nếu bạn có nụ cười hài hước, nó thêm sự quyến rũ!

Is it considered unprofessional to have a goofy smile in interviews?

Có được coi là không chuyên nghiệp nếu có nụ cười hài hước trong phỏng vấn không?

03

(trong môn lướt sóng và các môn thể thao trên ván khác) có chân phải ở phía trước chân trái trên ván.

In surfing and other board sports having the right leg in front of the left on the board.

Ví dụ

She has a goofy stance when surfing, with her right leg forward.

Cô ấy có tư thế lạ lùng khi lướt sóng, chân phải phía trước.

He doesn't feel comfortable with a goofy stance on the board.

Anh ấy không cảm thấy thoải mái với tư thế lạ lùng trên tấm ván.

Do you prefer a goofy stance or a regular one for surfing?

Bạn có thích tư thế lạ lùng hay tư thế thông thường khi lướt sóng không?

Dạng tính từ của Goofy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Goofy

Goofy

Goofier

Goofier

Goofiest

Ngớ ngẩn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goofy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goofy

Không có idiom phù hợp