Bản dịch của từ Goofy trong tiếng Việt
Goofy

Goofy (Adjective)
Ngu ngốc hoặc lập dị một cách vô hại.
She made a goofy joke during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đưa ra một câu đùa ngốc trong bài thi nói IELTS.
It's not recommended to use goofy language in formal writing.
Không khuyến khích sử dụng ngôn ngữ ngốc trong văn viết chính thức.
Did he come across as too goofy in his IELTS writing?
Anh ấy có tỏ ra quá ngốc trong bài viết IELTS không?
Có hoặc hiển thị răng cửa nhô ra hoặc vẹo.
Having or displaying protruding or crooked front teeth.
Her goofy smile made everyone laugh during the IELTS speaking test.
Nụ cười hài hước của cô ấy làm cho mọi người cười trong bài thi nói IELTS.
Don't worry if you have a goofy grin, it adds charm!
Đừng lo nếu bạn có nụ cười hài hước, nó thêm sự quyến rũ!
Is it considered unprofessional to have a goofy smile in interviews?
Có được coi là không chuyên nghiệp nếu có nụ cười hài hước trong phỏng vấn không?
She has a goofy stance when surfing, with her right leg forward.
Cô ấy có tư thế lạ lùng khi lướt sóng, chân phải phía trước.
He doesn't feel comfortable with a goofy stance on the board.
Anh ấy không cảm thấy thoải mái với tư thế lạ lùng trên tấm ván.
Do you prefer a goofy stance or a regular one for surfing?
Bạn có thích tư thế lạ lùng hay tư thế thông thường khi lướt sóng không?
Dạng tính từ của Goofy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Goofy Goofy | Goofier Goofier | Goofiest Ngớ ngẩn nhất |
Họ từ
Từ "goofy" thường được sử dụng để mô tả sự ngớ ngẩn, khôi hài hoặc hành vi kỳ quặc. Từ này xuất phát từ tiếng Anh Mỹ và có thể không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Anh, nơi từ "daft" hoặc "silly" có thể được ưa chuộng hơn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, "goofy" thường mang nét hài hước hơn là chỉ trích, trong khi tại Anh, những từ thay thế có thể mang sắc thái tiêu cực hơn tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "goofy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "goof" có nghĩa là "làm lố" hay "khờ dại". Từ này có ảnh hưởng từ tiếng Hà Lan "gof", cũng mang nghĩa tương tự. Trong thập niên 1930, "goofy" được liên kết với một nhân vật hoạt hình của Disney, thể hiện tính cách ngốc nghếch và hài hước. Ngày nay, từ này chỉ một người có thái độ vui vẻ, ngớ ngẩn, thể hiện sự vui tươi, thoải mái trong giao tiếp.
Từ "goofy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thể hiện sự sáng tạo và tính cá tính. Trong các bối cảnh khác, "goofy" thường được sử dụng để mô tả hành vi ngớ ngẩn hoặc tính cách hài hước, thường trong văn hóa đại chúng, phim ảnh hoặc các tình huống hài hước. Sự phổ biến của từ này thường liên quan đến những tình huống giải trí và giao tiếp thân thiết, nơi sự dí dỏm được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp