Bản dịch của từ Backspin trong tiếng Việt

Backspin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backspin (Noun)

bˈækspɪn
bˈækspɪn
01

Một cú xoáy ngược được tạo ra cho một quả bóng đang chuyển động, khiến nó dừng lại nhanh hơn hoặc bật lại ở một góc dốc hơn khi chạm vào bề mặt.

A backward spin given to a moving ball causing it to stop more quickly or rebound at a steeper angle on hitting a surface.

Ví dụ

The backspin on the ball helped improve my table tennis skills.

Sự xoay ngược của quả bóng đã giúp cải thiện kỹ năng bóng bàn của tôi.

Many players do not understand backspin's importance in social sports.

Nhiều người chơi không hiểu tầm quan trọng của sự xoay ngược trong thể thao xã hội.

Can you explain how backspin affects the game's outcome?

Bạn có thể giải thích sự xoay ngược ảnh hưởng đến kết quả của trò chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backspin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backspin

Không có idiom phù hợp