Bản dịch của từ Backspin trong tiếng Việt
Backspin

Backspin (Noun)
The backspin on the ball helped improve my table tennis skills.
Sự xoay ngược của quả bóng đã giúp cải thiện kỹ năng bóng bàn của tôi.
Many players do not understand backspin's importance in social sports.
Nhiều người chơi không hiểu tầm quan trọng của sự xoay ngược trong thể thao xã hội.
Can you explain how backspin affects the game's outcome?
Bạn có thể giải thích sự xoay ngược ảnh hưởng đến kết quả của trò chơi không?
Họ từ
"Backspin" là thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong bóng đá, bóng rổ và golf, chỉ kỹ thuật quay ngược của một quả bóng khi nó được đánh hoặc chuyền đi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "backspin" có cách sử dụng giống nhau, tuy nhiên, người bản xứ Anh đôi khi dùng từ "backspin" ít phổ biến hơn trong văn cảnh thể thao. Về mặt âm thanh, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng Anh-Mỹ. Từ này còn được sử dụng trong các tình huống khác, thể hiện ý tưởng về sự điều khiển hoặc kiểm soát.
Từ "backspin" xuất phát từ tiền tố "back-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ sự quay về phía sau, kết hợp với danh từ "spin" từ tiếng Latinh "spīnāre", nghĩa là quay, xoay. Trong lịch sử, "backspin" được sử dụng để miêu tả một kỹ thuật trong thể thao, đặc biệt là trong môn quần vợt và bóng rổ, nơi bóng được quay theo hướng ngược lại với hướng di chuyển, tạo ra lực kéo và kiểm soát tốt hơn. Nghĩa hiện tại kết nối chặt chẽ với nguyên thể hình học và kỹ thuật này trong các môn thể thao.
Từ "backspin" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là quần vợt và bóng bàn, nơi việc mô tả kỹ thuật bóng rất quan trọng. Trong tiếng Anh chung, "backspin" thường được sử dụng để chỉ phong cách thi đấu hoặc kỹ thuật tạo ra hiệu ứng trên bóng, có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về chiến lược thể thao hoặc phân tích trận đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp