Bản dịch của từ Backwards design trong tiếng Việt

Backwards design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backwards design(Noun)

bˈækwɚdz dɨzˈaɪn
bˈækwɚdz dɨzˈaɪn
01

Một chiến lược được sử dụng trong giáo dục để đảm bảo rằng các phương pháp giảng dạy và đánh giá phù hợp với kết quả học tập mong muốn.

A strategy used in education to ensure that teaching methods and assessment align with the intended learning outcomes.

Ví dụ
02

Một phương pháp lập kế hoạch bắt đầu bằng cách xác định các mục tiêu cuối cùng mong muốn và sau đó làm việc ngược lại để tạo ra các bài học hoặc đánh giá.

A planning approach that starts with identifying the desired end goals and then works backward to create lessons or assessments.

Ví dụ
03

Một phương pháp có cấu trúc cho thiết kế chương trình giảng dạy nhấn mạnh kết quả học tập như nền tảng cho việc lập kế hoạch.

A structured method for curriculum design that emphasizes the outcome of learning as the foundation for planning.

Ví dụ