Bản dịch của từ Backwards design trong tiếng Việt

Backwards design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backwards design (Noun)

bˈækwɚdz dɨzˈaɪn
bˈækwɚdz dɨzˈaɪn
01

Một phương pháp lập kế hoạch bắt đầu bằng cách xác định các mục tiêu cuối cùng mong muốn và sau đó làm việc ngược lại để tạo ra các bài học hoặc đánh giá.

A planning approach that starts with identifying the desired end goals and then works backward to create lessons or assessments.

Ví dụ

Many teachers use backwards design to improve social studies lessons.

Nhiều giáo viên sử dụng thiết kế ngược để cải thiện bài học xã hội.

Students do not always understand backwards design in their projects.

Học sinh không phải lúc nào cũng hiểu thiết kế ngược trong các dự án.

What is backwards design in the context of social education?

Thiết kế ngược là gì trong bối cảnh giáo dục xã hội?

02

Một chiến lược được sử dụng trong giáo dục để đảm bảo rằng các phương pháp giảng dạy và đánh giá phù hợp với kết quả học tập mong muốn.

A strategy used in education to ensure that teaching methods and assessment align with the intended learning outcomes.

Ví dụ

Backwards design helps teachers create effective social studies lesson plans.

Thiết kế ngược giúp giáo viên tạo kế hoạch bài học xã hội hiệu quả.

Teachers do not always use backwards design in their social curriculum.

Giáo viên không phải lúc nào cũng sử dụng thiết kế ngược trong chương trình xã hội.

How can backwards design improve social education outcomes for students?

Làm thế nào thiết kế ngược có thể cải thiện kết quả giáo dục xã hội cho học sinh?

03

Một phương pháp có cấu trúc cho thiết kế chương trình giảng dạy nhấn mạnh kết quả học tập như nền tảng cho việc lập kế hoạch.

A structured method for curriculum design that emphasizes the outcome of learning as the foundation for planning.

Ví dụ

Backwards design helps teachers focus on student outcomes effectively.

Thiết kế ngược giúp giáo viên tập trung vào kết quả học tập hiệu quả.

Many educators do not use backwards design in their lesson planning.

Nhiều nhà giáo dục không sử dụng thiết kế ngược trong kế hoạch bài học.

How does backwards design improve social studies curriculum in schools?

Thiết kế ngược cải thiện chương trình học xã hội trong các trường như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backwards design cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backwards design

Không có idiom phù hợp