Bản dịch của từ Backwards design trong tiếng Việt
Backwards design

Backwards design (Noun)
Một phương pháp lập kế hoạch bắt đầu bằng cách xác định các mục tiêu cuối cùng mong muốn và sau đó làm việc ngược lại để tạo ra các bài học hoặc đánh giá.
A planning approach that starts with identifying the desired end goals and then works backward to create lessons or assessments.
Many teachers use backwards design to improve social studies lessons.
Nhiều giáo viên sử dụng thiết kế ngược để cải thiện bài học xã hội.
Students do not always understand backwards design in their projects.
Học sinh không phải lúc nào cũng hiểu thiết kế ngược trong các dự án.
What is backwards design in the context of social education?
Thiết kế ngược là gì trong bối cảnh giáo dục xã hội?
Backwards design helps teachers create effective social studies lesson plans.
Thiết kế ngược giúp giáo viên tạo kế hoạch bài học xã hội hiệu quả.
Teachers do not always use backwards design in their social curriculum.
Giáo viên không phải lúc nào cũng sử dụng thiết kế ngược trong chương trình xã hội.
How can backwards design improve social education outcomes for students?
Làm thế nào thiết kế ngược có thể cải thiện kết quả giáo dục xã hội cho học sinh?
Một phương pháp có cấu trúc cho thiết kế chương trình giảng dạy nhấn mạnh kết quả học tập như nền tảng cho việc lập kế hoạch.
A structured method for curriculum design that emphasizes the outcome of learning as the foundation for planning.
Backwards design helps teachers focus on student outcomes effectively.
Thiết kế ngược giúp giáo viên tập trung vào kết quả học tập hiệu quả.
Many educators do not use backwards design in their lesson planning.
Nhiều nhà giáo dục không sử dụng thiết kế ngược trong kế hoạch bài học.
How does backwards design improve social studies curriculum in schools?
Thiết kế ngược cải thiện chương trình học xã hội trong các trường như thế nào?