Bản dịch của từ Bad actor trong tiếng Việt

Bad actor

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad actor (Adjective)

bæd ˈæktəɹ
bæd ˈæktəɹ
01

Chất lượng kém hoặc tiêu chuẩn thấp.

Of poor quality or a low standard.

Ví dụ

The bad actor in the film received negative reviews from critics.

Diễn viên kém chất lượng trong bộ phim nhận được đánh giá tiêu cực từ các nhà phê bình.

This movie is not a bad actor; it has great storytelling.

Bộ phim này không phải là diễn viên kém; nó có cốt truyện tuyệt vời.

Is the bad actor ruining the social message of the documentary?

Diễn viên kém có đang phá hỏng thông điệp xã hội của bộ phim tài liệu không?

Bad actor (Noun)

bæd ˈæktəɹ
bæd ˈæktəɹ
01

Một người cư xử theo cách sai trái về mặt đạo đức hoặc được thể hiện theo cách có thể gây ảnh hưởng có hại.

A person who behaves in a way that is morally wrong or is shown in a way that is likely to have a harmful effect.

Ví dụ

John is a bad actor in our community, spreading false rumors.

John là một người xấu trong cộng đồng, phát tán tin đồn sai lệch.

Many believe that not every politician is a bad actor.

Nhiều người tin rằng không phải chính trị gia nào cũng là người xấu.

Is Sarah considered a bad actor for her unethical business practices?

Sarah có được coi là người xấu vì hành vi kinh doanh không đạo đức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bad actor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad actor

Không có idiom phù hợp