Bản dịch của từ Bad actor trong tiếng Việt
Bad actor

Bad actor (Adjective)
The bad actor in the film received negative reviews from critics.
Diễn viên kém chất lượng trong bộ phim nhận được đánh giá tiêu cực từ các nhà phê bình.
This movie is not a bad actor; it has great storytelling.
Bộ phim này không phải là diễn viên kém; nó có cốt truyện tuyệt vời.
Is the bad actor ruining the social message of the documentary?
Diễn viên kém có đang phá hỏng thông điệp xã hội của bộ phim tài liệu không?
Bad actor (Noun)
John is a bad actor in our community, spreading false rumors.
John là một người xấu trong cộng đồng, phát tán tin đồn sai lệch.
Many believe that not every politician is a bad actor.
Nhiều người tin rằng không phải chính trị gia nào cũng là người xấu.
Is Sarah considered a bad actor for her unethical business practices?
Sarah có được coi là người xấu vì hành vi kinh doanh không đạo đức không?
"Bad actor" là thuật ngữ trong tiếng Anh để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có hành vi không trung thực hoặc phản bội, thường trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và pháp lý. Ở Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn, nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự. Cả hai phiên bản đều ám chỉ đến những người có ảnh hưởng tiêu cực, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền.
Thuật ngữ "bad actor" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "bad" mang nghĩa xấu và "actor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "actus", nghĩa là hành động hoặc hành vi. "Actor" ban đầu chỉ những người tham gia vào một vở kịch hay hoạt động nào đó. Theo thời gian, "bad actor" đã được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có hành vi bất chính hoặc phi pháp, trở thành một thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực như tài chính và an ninh mạng.
Cụm từ "bad actor" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về đạo đức, hành vi xã hội hoặc các vấn đề chính trị. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao trong bối cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, khi nhắc đến các cá nhân có hành vi tiêu cực hoặc vi phạm quy định. Những tình huống phổ biến có thể bao gồm các cuộc thảo luận về tội phạm, gian lận hoặc sự không trung thực trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp