Bản dịch của từ Bad actor trong tiếng Việt
Bad actor
Bad actor (Adjective)
The bad actor in the film received negative reviews from critics.
Diễn viên kém chất lượng trong bộ phim nhận được đánh giá tiêu cực từ các nhà phê bình.
This movie is not a bad actor; it has great storytelling.
Bộ phim này không phải là diễn viên kém; nó có cốt truyện tuyệt vời.
Is the bad actor ruining the social message of the documentary?
Diễn viên kém có đang phá hỏng thông điệp xã hội của bộ phim tài liệu không?
Bad actor (Noun)
John is a bad actor in our community, spreading false rumors.
John là một người xấu trong cộng đồng, phát tán tin đồn sai lệch.
Many believe that not every politician is a bad actor.
Nhiều người tin rằng không phải chính trị gia nào cũng là người xấu.
Is Sarah considered a bad actor for her unethical business practices?
Sarah có được coi là người xấu vì hành vi kinh doanh không đạo đức không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp