Bản dịch của từ Baddy trong tiếng Việt

Baddy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baddy (Noun)

bˈædi
bˈædi
01

Một người cư xử tồi tệ hoặc theo cách tội phạm hoặc đe dọa.

A person who behaves badly or in a criminal or threatening way.

Ví dụ

The baddy in the movie was finally caught by the police.

Kẻ xấu trong bộ phim cuối cùng đã bị cảnh sát bắt.

The children enjoyed pretending to be the baddy during playtime.

Các em thích giả vờ làm kẻ xấu trong giờ chơi.

The community worked together to keep the baddy out of town.

Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để giữ kẻ xấu ra khỏi thị trấn.

The baddy in the movie was finally captured by the police.

Kẻ xấu trong bộ phim cuối cùng đã bị cảnh sát bắt.

The children enjoyed pretending to be the baddy during playtime.

Các em thích giả vờ làm kẻ xấu trong lúc chơi.

Dạng danh từ của Baddy (Noun)

SingularPlural

Baddy

Baddies

Baddy (Adjective)

bˈædi
bˈædi
01

Có chất lượng kém hoặc thể hiện sự thiếu kỹ năng, đặc biệt là theo cách không thể chấp nhận được hoặc không mong đợi.

Of poor quality or showing a lack of skill especially in a way that is unacceptable or unexpected.

Ví dụ

The baddy performance in the play disappointed the audience.

Màn trình diễn baddy trong vở kịch làm khán giả thất vọng.

Her baddy attempt at cooking burnt the whole dish.

Cố gắng nấu ăn baddy của cô ấy làm cháy cả dĩa.

The baddy painting was quickly removed from the art exhibition.

Bức tranh baddy đã bị gỡ ra khỏi triển lãm nghệ thuật.

The baddy acting ruined the movie's plot.

Diễn xuất baddy làm hỏng cốt truyện của bộ phim.

She regretted hiring the baddy photographer for the event.

Cô ân hận đã thuê nhiếp ảnh baddy cho sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baddy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baddy

Không có idiom phù hợp