Bản dịch của từ Baddy trong tiếng Việt
Baddy

Baddy (Noun)
Một người cư xử tồi tệ hoặc theo cách tội phạm hoặc đe dọa.
A person who behaves badly or in a criminal or threatening way.
The baddy in the movie was finally caught by the police.
Kẻ xấu trong bộ phim cuối cùng đã bị cảnh sát bắt.
The children enjoyed pretending to be the baddy during playtime.
Các em thích giả vờ làm kẻ xấu trong giờ chơi.
The community worked together to keep the baddy out of town.
Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để giữ kẻ xấu ra khỏi thị trấn.
The baddy in the movie was finally captured by the police.
Kẻ xấu trong bộ phim cuối cùng đã bị cảnh sát bắt.
The children enjoyed pretending to be the baddy during playtime.
Các em thích giả vờ làm kẻ xấu trong lúc chơi.
Dạng danh từ của Baddy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baddy | Baddies |
Baddy (Adjective)
Có chất lượng kém hoặc thể hiện sự thiếu kỹ năng, đặc biệt là theo cách không thể chấp nhận được hoặc không mong đợi.
Of poor quality or showing a lack of skill especially in a way that is unacceptable or unexpected.
The baddy performance in the play disappointed the audience.
Màn trình diễn baddy trong vở kịch làm khán giả thất vọng.
Her baddy attempt at cooking burnt the whole dish.
Cố gắng nấu ăn baddy của cô ấy làm cháy cả dĩa.
The baddy painting was quickly removed from the art exhibition.
Bức tranh baddy đã bị gỡ ra khỏi triển lãm nghệ thuật.
The baddy acting ruined the movie's plot.
Diễn xuất baddy làm hỏng cốt truyện của bộ phim.
She regretted hiring the baddy photographer for the event.
Cô ân hận đã thuê nhiếp ảnh baddy cho sự kiện.
"Baddy" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một nhân vật phản diện hoặc kẻ xấu trong truyện, phim ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "baddy" được sử dụng phổ biến và gắn liền với văn hóa đại chúng, trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "villain". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ cập trong văn hóa tương ứng.
Từ "baddy" có nguồn gốc từ thuật ngữ "bad" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "bæd", có nghĩa là xấu xa, tồi tệ. Thuật ngữ này đã phát triển thành "baddy", dùng để chỉ những nhân vật phản diện hoặc xấu trong văn học và điện ảnh, phản ánh sự châm biếm và khẳng định các yếu tố đạo đức trong câu chuyện. Sự chuyển biến nghĩa này thể hiện cách mà ngôn ngữ mô tả và định hình các khái niệm về thiện-ác trong xã hội.
Từ "baddy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần viết và nói, nhưng thường không được sử dụng trong bối cảnh học thuật chính thức. Thay vào đó, nó thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, mô tả những nhân vật phản diện trong phim ảnh, truyện tranh hoặc trò chơi, thể hiện một âm điệu tiêu cực hoặc gây tranh cãi. Việc sử dụng từ này có thể gợi lên cảm xúc hoặc tạo hình ảnh cụ thể trong tâm trí người nghe hoặc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp