Bản dịch của từ Ballas trong tiếng Việt

Ballas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballas (Noun)

ˈbæ.ləz
ˈbæ.ləz
01

Một tập hợp cứng gồm các tinh thể kim cương nhỏ, được sắp xếp đồng tâm, xuất hiện tự nhiên ở dạng khối tròn, đặc biệt là ở brazil và nam phi, và được khai thác hoặc sản xuất tổng hợp cho mục đích công nghiệp.

A tough aggregate of minute concentrically arranged diamond crystals occurring naturally in rounded masses especially in brazil and south africa and mined or produced synthetically for industrial purposes.

Ví dụ

Ballas are used in many industrial applications for their hardness.

Ballas được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp vì độ cứng của chúng.

Ballas are not commonly found in local stores in the USA.

Ballas không thường được tìm thấy ở các cửa hàng địa phương tại Mỹ.

Are ballas mined in Brazil or South Africa primarily?

Ballas có được khai thác chủ yếu ở Brazil hay Nam Phi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballas

Không có idiom phù hợp