Bản dịch của từ Ballas trong tiếng Việt
Ballas

Ballas (Noun)
Một tập hợp cứng gồm các tinh thể kim cương nhỏ, được sắp xếp đồng tâm, xuất hiện tự nhiên ở dạng khối tròn, đặc biệt là ở brazil và nam phi, và được khai thác hoặc sản xuất tổng hợp cho mục đích công nghiệp.
A tough aggregate of minute concentrically arranged diamond crystals occurring naturally in rounded masses especially in brazil and south africa and mined or produced synthetically for industrial purposes.
Ballas are used in many industrial applications for their hardness.
Ballas được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp vì độ cứng của chúng.
Ballas are not commonly found in local stores in the USA.
Ballas không thường được tìm thấy ở các cửa hàng địa phương tại Mỹ.
Are ballas mined in Brazil or South Africa primarily?
Ballas có được khai thác chủ yếu ở Brazil hay Nam Phi?
Từ "ballas" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hip-hop và có nguồn gốc từ tiếng lóng, thường được dùng để chỉ các thành viên trong các băng nhóm hoặc những người sống ở khu vực thành phố. Ngữ nghĩa chính của từ này liên quan đến sự xa hoa, phong cách sống đầy sắc màu và sự kiêu hãnh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền và nhóm xã hội.
Từ "ballas" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ballare", nghĩa là "nhảy múa". Trong tiếng Latin, "ballare" phản ánh hành động nhảy, thường liên quan đến sự vui vẻ và lễ hội. Theo thời gian, từ này đã được chuyển hóa vào các ngôn ngữ châu Âu, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí, và hiện nay "ballas" thường được sử dụng để chỉ những người nhảy múa hoặc tham gia vào các hoạt động liên quan đến khiêu vũ, thể hiện sự sáng tạo và phong cách cá nhân.
Từ "ballas" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh chuẩn và không xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS. "Ballas" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đường phố, chủ yếu để chỉ một nhóm hoặc phong cách sống trong các cộng đồng da màu ở Mỹ, đặc biệt trong văn hóa hip-hop. Từ này cũng có thể liên quan đến các tình huống cụ thể như nhảy múa và các hoạt động giải trí, nhưng không được công nhận rộng rãi trong ngữ cảnh học thuật hoặc tiếng Anh chính thức.