Bản dịch của từ Balling trong tiếng Việt
Balling

Balling (Noun)
Hành động khiêu vũ một cách khiêu khích tình dục.
The action of dancing in a sexually provocative way.
Many young people enjoyed balling at the club last Saturday night.
Nhiều bạn trẻ đã thích nhảy múa khiêu gợi ở câu lạc bộ tối thứ Bảy.
Not everyone feels comfortable with balling in public places.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi nhảy múa khiêu gợi nơi công cộng.
Is balling a popular trend in today's social gatherings?
Liệu nhảy múa khiêu gợi có phải là xu hướng phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Balling (Verb)
They are balling at the luxury hotel in Las Vegas.
Họ đang chi tiêu hoang phí tại khách sạn sang trọng ở Las Vegas.
She is not balling like other celebrities at the gala.
Cô ấy không chi tiêu hoang phí như những người nổi tiếng khác tại buổi tiệc.
Are they balling at the new restaurant downtown?
Họ có đang chi tiêu hoang phí tại nhà hàng mới ở trung tâm không?
Dạng động từ của Balling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ball |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Balled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Balled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Balls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Balling |
Họ từ
Từ "balling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hip-hop, chỉ hành động sống một cách xa hoa, phô trương sự giàu có hoặc thành công. Trong phiên bản Anh-Mỹ, "balling" mang ý nghĩa tương tự, nhưng ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể không đươc hiểu rõ trong ngữ cảnh khác. Phiên bản ngữ âm và cách viết cũng giống nhau, nhưng tần suất sử dụng và sự chấp nhận có sự khác biệt rõ rệt giữa hai khu vực.
Từ "balling" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại và được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ "ball", có nguồn gốc Latin "balla" có nghĩa là "quả bóng". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc chơi thể thao với một quả bóng. Tuy nhiên, qua thời gian, "balling" đã phát triển thành một thuật ngữ văn hóa để diễn tả cuộc sống xa hoa, thành công và sự phô trương. Nghĩa hiện tại thường liên quan đến việc chi tiêu phung phí hoặc thể hiện phong cách sống cao cấp.
Từ "balling" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói, liên quan đến chủ đề thể thao hoặc văn hóa đương đại. Trong các ngữ cảnh khác, "balling" được sử dụng trong các tình huống không chính thức gợi nhắc đến việc tận hưởng cuộc sống, thể hiện sự thành công hoặc sự vượt trội. Từ này thường liên quan đến thể thao, âm nhạc, và phong cách sống của giới trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

