Bản dịch của từ Bank account trong tiếng Việt
Bank account

Bank account (Noun)
I opened a bank account at Wells Fargo last month.
Tôi đã mở một tài khoản ngân hàng tại Wells Fargo tháng trước.
She does not have a bank account for her savings.
Cô ấy không có tài khoản ngân hàng cho tiền tiết kiệm.
Do you know how to open a bank account online?
Bạn có biết cách mở tài khoản ngân hàng trực tuyến không?
My bank account has $2,500 after my recent paycheck.
Tài khoản ngân hàng của tôi có 2.500 đô la sau khi nhận lương.
I do not have a bank account for my savings.
Tôi không có tài khoản ngân hàng cho tiền tiết kiệm của mình.
Does your bank account earn interest every month?
Tài khoản ngân hàng của bạn có kiếm lãi hàng tháng không?
Mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng, liên quan đến số tiền gửi.
The relationship between a bank and its customer concerning the funds deposited.
She opened a bank account at Chase for her savings.
Cô ấy đã mở một tài khoản ngân hàng tại Chase để tiết kiệm.
He does not have a bank account for his salary.
Anh ấy không có tài khoản ngân hàng cho lương của mình.
Do you have a bank account with Bank of America?
Bạn có tài khoản ngân hàng nào tại Bank of America không?
Bank account (Idiom)
Một tài khoản tài chính được duy trì tại ngân hàng.
A financial account maintained at a bank
Opening a bank account is essential for financial security.
Mở tài khoản ngân hàng là cần thiết cho an ninh tài chính.
Not having a bank account can make it difficult to receive payments.
Không có tài khoản ngân hàng có thể làm cho việc nhận thanh toán trở nên khó khăn.
Do you have a bank account to manage your finances effectively?
Bạn có tài khoản ngân hàng để quản lý tài chính hiệu quả không?
I need to deposit money into my bank account today.
Tôi cần gửi tiền vào tài khoản ngân hàng của mình hôm nay.
She doesn't have a bank account, so she keeps cash.
Cô ấy không có tài khoản ngân hàng, vì vậy cô ấy giữ tiền mặt.
Do you know how to open a bank account in the US?
Bạn có biết cách mở tài khoản ngân hàng ở Mỹ không?
Tài khoản ngân hàng là một hợp đồng giữa cá nhân hoặc tổ chức và ngân hàng cho phép chủ tài khoản thực hiện các giao dịch tài chính, bao gồm gửi và rút tiền. Trong tiếng Anh, "bank account" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "current account" để chỉ tài khoản thanh toán, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "checking account".
Thuật ngữ "bank account" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "bank" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "banca", có nghĩa là "bàn" hoặc "ghế" mà những người cho vay tiền thường sử dụng trong giao dịch tài chính. Từ "account" lại bắt nguồn từ từ Latin "computare", có nghĩa là "tính toán". Lịch sử phong phú này phản ánh chức năng của tài khoản ngân hàng trong việc lưu trữ và quản lý tài sản tài chính của cá nhân, cũng như trong việc thực hiện các giao dịch và tính toán tài chính.
Cụm từ "bank account" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, với tần suất trung bình do liên quan đến chủ đề tài chính cá nhân và quản lý tiền bạc. Trong phần Speaking, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thói quen tiêu dùng hoặc quản lý tài chính. Ngoài ra, "bank account" cũng thường được đề cập trong các bối cảnh hàng ngày như giao dịch ngân hàng, mở tài khoản và các dịch vụ tài chính trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
