Bản dịch của từ Bank identification number trong tiếng Việt
Bank identification number

Bank identification number (Noun)
Mã số duy nhất được gán cho tài khoản ngân hàng để xác định và tạo điều kiện cho các giao dịch.
A unique number assigned to a bank account to identify it and facilitate transactions.
My bank identification number is required for online transactions.
Số nhận dạng ngân hàng của tôi cần thiết cho giao dịch trực tuyến.
Many people do not remember their bank identification number.
Nhiều người không nhớ số nhận dạng ngân hàng của họ.
Is your bank identification number secure and private?
Số nhận dạng ngân hàng của bạn có an toàn và riêng tư không?
Every bank requires a bank identification number for secure transactions.
Mỗi ngân hàng yêu cầu số nhận dạng ngân hàng cho các giao dịch an toàn.
Many people do not know their bank identification number well.
Nhiều người không biết rõ số nhận dạng ngân hàng của mình.
Is your bank identification number safe from online theft?
Số nhận dạng ngân hàng của bạn có an toàn trước trộm trực tuyến không?
My bank identification number is required for all online transactions.
Số nhận diện ngân hàng của tôi là cần thiết cho mọi giao dịch trực tuyến.
The bank identification number is not shared with anyone else.
Số nhận diện ngân hàng không được chia sẻ với bất kỳ ai khác.
Is your bank identification number safe from potential fraud?
Số nhận diện ngân hàng của bạn có an toàn trước gian lận không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp