Bản dịch của từ Bank identification number trong tiếng Việt
Bank identification number
Noun [U/C]

Bank identification number (Noun)
bˈæŋk aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən nˈʌmbɚ
bˈæŋk aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən nˈʌmbɚ
01
Mã số duy nhất được gán cho tài khoản ngân hàng để xác định và tạo điều kiện cho các giao dịch.
A unique number assigned to a bank account to identify it and facilitate transactions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bank identification number
Không có idiom phù hợp