Bản dịch của từ Bank identification number trong tiếng Việt

Bank identification number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank identification number (Noun)

bˈæŋk aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən nˈʌmbɚ
bˈæŋk aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən nˈʌmbɚ
01

Mã số duy nhất được gán cho tài khoản ngân hàng để xác định và tạo điều kiện cho các giao dịch.

A unique number assigned to a bank account to identify it and facilitate transactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng để xác minh danh tính của người nắm giữ tài khoản ngân hàng trong các giao dịch.

Used to verify the identity of a bank account holder during transactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể đề cập đến một danh tính duy nhất cho các giao dịch tài chính liên quan đến một ngân hàng cụ thể.

May refer to a unique identifier for financial transactions involving a specific bank.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bank identification number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank identification number

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.