Bản dịch của từ Bank shot trong tiếng Việt
Bank shot

Bank shot (Noun)
She made a perfect bank shot during the tournament last Saturday.
Cô ấy đã thực hiện một cú đánh bank shot hoàn hảo trong giải đấu thứ Bảy vừa qua.
He did not attempt a bank shot at the party last night.
Anh ấy đã không cố gắng thực hiện cú đánh bank shot tại bữa tiệc tối qua.
Did you see his amazing bank shot at the club yesterday?
Bạn đã thấy cú đánh bank shot tuyệt vời của anh ấy tại câu lạc bộ hôm qua chưa?
Her bank shot helped her win the community debate competition last year.
Cú đánh gián tiếp của cô ấy giúp cô ấy thắng cuộc thi tranh luận.
His bank shot did not convince the audience during the social event.
Cú đánh gián tiếp của anh ấy không thuyết phục được khán giả tại sự kiện.
Did the bank shot influence the outcome of the charity event?
Cú đánh gián tiếp có ảnh hưởng đến kết quả của sự kiện từ thiện không?
Her bank shot at the party impressed everyone with its creativity.
Cú ngân hàng của cô ấy tại bữa tiệc gây ấn tượng với mọi người.
His bank shot did not work during the social event last week.
Cú ngân hàng của anh ấy không hiệu quả trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you see her bank shot at the community gathering yesterday?
Bạn có thấy cú ngân hàng của cô ấy tại buổi họp cộng đồng hôm qua không?
"Bank shot" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các môn thể thao như bóng rổ và bi-a, chỉ việc bóng được ném hoặc đánh bật vào bề mặt tường, sau đó phản hồi lại để vào rổ hoặc lỗ. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương đương tại cả Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó ít được nhắc đến hơn trong các hoạt động thể thao hàng ngày.