Bản dịch của từ Bar magnet trong tiếng Việt
Bar magnet

Bar magnet (Noun)
Một nam châm có hình chữ nhật hoặc hình trụ, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
A magnet having a rectangular or cylindrical shape used in various applications.
The bar magnet helped students understand magnetic fields in science class.
Nam châm thanh đã giúp học sinh hiểu về từ trường trong lớp khoa học.
A bar magnet does not attract non-metal objects like plastic.
Nam châm thanh không thu hút các vật không phải kim loại như nhựa.
Can a bar magnet be used in social science experiments?
Liệu nam châm thanh có thể được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học xã hội không?
A bar magnet attracts paper clips with its strong magnetic field.
Một nam châm thanh hút kẹp giấy với từ trường mạnh của nó.
A bar magnet does not repel other magnets in social experiments.
Một nam châm thanh không đẩy lùi các nam châm khác trong thí nghiệm xã hội.
How does a bar magnet create a magnetic field in society?
Làm thế nào một nam châm thanh tạo ra từ trường trong xã hội?
Nam châm thanh (bar magnet) là một vật thể hình dạng thanh dài, trong đó các cực từ được phân bố đều ở hai đầu. Nam châm này tạo ra một từ trường, và lực hút của nó có thể tác động lên các vật liệu từ tính như sắt, niken, và cobalt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với cùng một nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết.