Bản dịch của từ Bar magnet trong tiếng Việt

Bar magnet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bar magnet (Noun)

bɑɹ mˈægnɪt
bɑɹ mˈægnɪt
01

Một nam châm có hình chữ nhật hoặc hình trụ, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

A magnet having a rectangular or cylindrical shape used in various applications.

Ví dụ

The bar magnet helped students understand magnetic fields in science class.

Nam châm thanh đã giúp học sinh hiểu về từ trường trong lớp khoa học.

A bar magnet does not attract non-metal objects like plastic.

Nam châm thanh không thu hút các vật không phải kim loại như nhựa.

Can a bar magnet be used in social science experiments?

Liệu nam châm thanh có thể được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học xã hội không?

02

Một loại nam châm có cực bắc và cực nam xác định, tạo ra từ trường xung quanh nó.

A type of magnet that has a definite north and south pole creating a magnetic field around it.

Ví dụ

A bar magnet attracts paper clips with its strong magnetic field.

Một nam châm thanh hút kẹp giấy với từ trường mạnh của nó.

A bar magnet does not repel other magnets in social experiments.

Một nam châm thanh không đẩy lùi các nam châm khác trong thí nghiệm xã hội.

How does a bar magnet create a magnetic field in society?

Làm thế nào một nam châm thanh tạo ra từ trường trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bar magnet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bar magnet

Không có idiom phù hợp