Bản dịch của từ Bareboat charter trong tiếng Việt
Bareboat charter

Bareboat charter (Noun)
Many friends enjoy a bareboat charter for their weekend getaway.
Nhiều bạn bè thích thuê thuyền không có thủy thủ cho kỳ nghỉ cuối tuần.
A bareboat charter does not include crew or food provisions.
Một hợp đồng thuê thuyền không có thủy thủ và thức ăn.
Is a bareboat charter suitable for inexperienced sailors like us?
Hợp đồng thuê thuyền không có thủy thủ có phù hợp với những người mới như chúng ta không?
Many friends chose a bareboat charter for their summer vacation in 2023.
Nhiều bạn bè đã chọn thuê thuyền không có thuyền trưởng cho kỳ nghỉ hè năm 2023.
A bareboat charter is not suitable for inexperienced sailors or beginners.
Thuê thuyền không có thuyền trưởng không phù hợp cho những người mới bắt đầu.
Is a bareboat charter popular among young travelers in Vietnam?
Liệu thuê thuyền không có thuyền trưởng có phổ biến trong giới trẻ ở Việt Nam không?
Many families enjoy a bareboat charter during summer vacations in Florida.
Nhiều gia đình tận hưởng hợp đồng thuê thuyền không có thuyền trưởng vào mùa hè ở Florida.
A bareboat charter is not suitable for inexperienced sailors.
Hợp đồng thuê thuyền không có thuyền trưởng không phù hợp với những người đi biển thiếu kinh nghiệm.
Is a bareboat charter more affordable than a crewed yacht rental?
Hợp đồng thuê thuyền không có thuyền trưởng có phải rẻ hơn việc thuê du thuyền có thuyền trưởng không?