Bản dịch của từ Bareboat charter trong tiếng Việt

Bareboat charter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bareboat charter (Noun)

bˈɛɹbˌoʊt tʃˈɑɹtɚ
bˈɛɹbˌoʊt tʃˈɑɹtɚ
01

Một thỏa thuận trong đó một con tàu được cho thuê mà không có thủy thủ, vật phẩm hoặc nguồn cung cấp khác thường cần cho việc vận hành.

An arrangement in which a vessel is rented without crew, provisions, or other supplies typically required for operation.

Ví dụ

Many friends enjoy a bareboat charter for their weekend getaway.

Nhiều bạn bè thích thuê thuyền không có thủy thủ cho kỳ nghỉ cuối tuần.

A bareboat charter does not include crew or food provisions.

Một hợp đồng thuê thuyền không có thủy thủ và thức ăn.

Is a bareboat charter suitable for inexperienced sailors like us?

Hợp đồng thuê thuyền không có thủy thủ có phù hợp với những người mới như chúng ta không?

02

Một loại cho thuê thuyền mà người thuê phải tự lái thuyền mà không có thuyền trưởng hoặc thủy thủ đoàn.

A type of boat rental where the renter is responsible for sailing the boat themselves, without a captain or crew provided.

Ví dụ

Many friends chose a bareboat charter for their summer vacation in 2023.

Nhiều bạn bè đã chọn thuê thuyền không có thuyền trưởng cho kỳ nghỉ hè năm 2023.

A bareboat charter is not suitable for inexperienced sailors or beginners.

Thuê thuyền không có thuyền trưởng không phù hợp cho những người mới bắt đầu.

Is a bareboat charter popular among young travelers in Vietnam?

Liệu thuê thuyền không có thuyền trưởng có phổ biến trong giới trẻ ở Việt Nam không?

03

Một hợp đồng pháp lý phác thảo việc thuê một con tàu trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là để đi thuyền giải trí.

A legal contract outlining the lease of a vessel for a specific period, typically for recreational sailing.

Ví dụ

Many families enjoy a bareboat charter during summer vacations in Florida.

Nhiều gia đình tận hưởng hợp đồng thuê thuyền không có thuyền trưởng vào mùa hè ở Florida.

A bareboat charter is not suitable for inexperienced sailors.

Hợp đồng thuê thuyền không có thuyền trưởng không phù hợp với những người đi biển thiếu kinh nghiệm.

Is a bareboat charter more affordable than a crewed yacht rental?

Hợp đồng thuê thuyền không có thuyền trưởng có phải rẻ hơn việc thuê du thuyền có thuyền trưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bareboat charter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bareboat charter

Không có idiom phù hợp