Bản dịch của từ Barium sulfate trong tiếng Việt
Barium sulfate
Noun [U/C]

Barium sulfate (Noun)
bˈɛɹiəm sˈʌlfeɪt
bˈɛɹiəm sˈʌlfeɪt
01
Một hợp chất hóa học gồm bari và sulfate, thường được sử dụng làm tác nhân không hấp thụ tia x trong hình ảnh y tế.
A chemical compound consisting of barium and sulfate, often used as a radiopaque agent in medical imaging.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm như một chất độn trong sơn và nhựa.
Used in various industrial applications, including as a filler in paints and plastics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một dạng cụ thể của bari không tan trong nước, được sử dụng trong phân tích trong phòng thí nghiệm.
A specific form of barium that is insoluble in water, used in laboratory analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Barium sulfate
Không có idiom phù hợp