Bản dịch của từ Barium sulfate trong tiếng Việt
Barium sulfate

Barium sulfate (Noun)
Một hợp chất hóa học gồm bari và sulfate, thường được sử dụng làm tác nhân không hấp thụ tia x trong hình ảnh y tế.
A chemical compound consisting of barium and sulfate, often used as a radiopaque agent in medical imaging.
Được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm như một chất độn trong sơn và nhựa.
Used in various industrial applications, including as a filler in paints and plastics.
Một dạng cụ thể của bari không tan trong nước, được sử dụng trong phân tích trong phòng thí nghiệm.
A specific form of barium that is insoluble in water, used in laboratory analysis.