Bản dịch của từ Barley twist trong tiếng Việt

Barley twist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barley twist(Noun)

bˈɑɹli twˈɪst
bˈɑɹli twˈɪst
01

Một yếu tố kiến trúc trang trí giống hình dạng của thân lúa mạch.

A decorative architectural element resembling the shape of a barley stem.

Ví dụ
02

Một loại cột hoặc trụ gỗ xoắn, thường được sử dụng trong thiết kế đồ nội thất.

A type of twisted wooden pole or column, often used in furniture design.

Ví dụ
03

Một kiểu chân hoặc hỗ trợ đồ nội thất đặc trưng bởi hình xoắn hoặc xoáy.

A style of furniture leg or support characterized by a spiral or helical twist.

Ví dụ