Bản dịch của từ Base pair trong tiếng Việt
Base pair

Base pair (Noun)
A base pair connects adenine and thymine in human DNA.
Một cặp base kết nối adenine và thymine trong DNA người.
The study did not find any new base pair sequences.
Nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ chuỗi cặp base mới nào.
Is a base pair essential for DNA structure in social organisms?
Cặp base có cần thiết cho cấu trúc DNA ở sinh vật xã hội không?
Đơn vị đo lường cho trình tự nucleotides trong dna và rna.
The unit of measurement for the sequence of nucleotides in dna and rna.
The base pair counts help scientists understand genetic diversity in populations.
Số lượng cặp base giúp các nhà khoa học hiểu sự đa dạng di truyền.
Base pairs do not determine social behavior directly in humans.
Cặp base không xác định hành vi xã hội trực tiếp ở con người.
How do base pairs influence social traits in different species?
Cặp base ảnh hưởng đến đặc điểm xã hội ở các loài khác nhau như thế nào?
Trong di truyền học, một cặp base đề cập đến hai base bổ sung kết hợp trong quá trình sao chép dna hoặc tổng hợp protein.
In genetics, a base pair refers to two complementary bases that pair up during dna replication or protein synthesis.
Each DNA strand has millions of base pairs in its structure.
Mỗi chuỗi DNA có hàng triệu cặp base trong cấu trúc của nó.
There are not enough base pairs in this social study sample.
Không có đủ cặp base trong mẫu nghiên cứu xã hội này.
How many base pairs are in the human genome?
Có bao nhiêu cặp base trong bộ gen người?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp