Bản dịch của từ Base pair trong tiếng Việt

Base pair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base pair (Noun)

bˈeɪs pˈɛɹ
bˈeɪs pˈɛɹ
01

Một cặp nucleotides bổ sung trong chuỗi dna xoắn kép liên kết với nhau thông qua liên kết hydro.

A pair of complementary nucleotides in a dna double helix that bond together through hydrogen bonds.

Ví dụ

A base pair connects adenine and thymine in human DNA.

Một cặp base kết nối adenine và thymine trong DNA người.

The study did not find any new base pair sequences.

Nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ chuỗi cặp base mới nào.

Is a base pair essential for DNA structure in social organisms?

Cặp base có cần thiết cho cấu trúc DNA ở sinh vật xã hội không?

02

Đơn vị đo lường cho trình tự nucleotides trong dna và rna.

The unit of measurement for the sequence of nucleotides in dna and rna.

Ví dụ

The base pair counts help scientists understand genetic diversity in populations.

Số lượng cặp base giúp các nhà khoa học hiểu sự đa dạng di truyền.

Base pairs do not determine social behavior directly in humans.

Cặp base không xác định hành vi xã hội trực tiếp ở con người.

How do base pairs influence social traits in different species?

Cặp base ảnh hưởng đến đặc điểm xã hội ở các loài khác nhau như thế nào?

03

Trong di truyền học, một cặp base đề cập đến hai base bổ sung kết hợp trong quá trình sao chép dna hoặc tổng hợp protein.

In genetics, a base pair refers to two complementary bases that pair up during dna replication or protein synthesis.

Ví dụ

Each DNA strand has millions of base pairs in its structure.

Mỗi chuỗi DNA có hàng triệu cặp base trong cấu trúc của nó.

There are not enough base pairs in this social study sample.

Không có đủ cặp base trong mẫu nghiên cứu xã hội này.

How many base pairs are in the human genome?

Có bao nhiêu cặp base trong bộ gen người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/base pair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Base pair

Không có idiom phù hợp