Bản dịch của từ Base salary trong tiếng Việt

Base salary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base salary (Noun)

beɪs sˈæləɹi
beɪs sˈæləɹi
01

Mức lương tối thiểu mà một nhân viên có thể nhận được, không bao gồm tiền thưởng hoặc các khoản bồi thường bổ sung.

The minimum salary that an employee can receive not including bonuses or additional compensation

Ví dụ

The base salary for teachers in California is $50,000 per year.

Mức lương cơ bản cho giáo viên ở California là 50.000 đô la mỗi năm.

Many workers do not receive a fair base salary in their jobs.

Nhiều công nhân không nhận được mức lương cơ bản công bằng trong công việc.

What is the base salary for entry-level positions at Google?

Mức lương cơ bản cho vị trí cấp nhập tại Google là bao nhiêu?

02

Mức lương cơ bản được trả cho một nhân viên, dùng làm cơ sở để tính tiền thưởng và tăng lương.

The fundamental salary paid to an employee which serves as the basis for calculating bonuses and raises

Ví dụ

The base salary for teachers in California is $50,000 per year.

Mức lương cơ bản cho giáo viên ở California là 50.000 đô la mỗi năm.

The base salary does not include any bonuses or additional benefits.

Mức lương cơ bản không bao gồm bất kỳ khoản tiền thưởng hay lợi ích bổ sung nào.

What is the base salary for entry-level positions in New York?

Mức lương cơ bản cho vị trí mới vào ở New York là bao nhiêu?

03

Thu nhập thường xuyên của một nhân viên trước khi khấu trừ bất kỳ khoản khấu trừ hoặc các hình thức trả lương bổ sung nào.

The regular income of an employee before any deductions or additional forms of pay

Ví dụ

The base salary for teachers in California is $50,000 annually.

Mức lương cơ bản cho giáo viên ở California là 50.000 đô la mỗi năm.

Many employees do not understand their base salary structure well.

Nhiều nhân viên không hiểu rõ cấu trúc lương cơ bản của họ.

Is the base salary for nurses in Texas competitive compared to other states?

Mức lương cơ bản cho y tá ở Texas có cạnh tranh so với các bang khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/base salary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Base salary

Không có idiom phù hợp