Bản dịch của từ Base wage trong tiếng Việt

Base wage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base wage (Noun)

bˈeɪs wˈeɪdʒ
bˈeɪs wˈeɪdʒ
01

Mức lương tiêu chuẩn cho một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.

A standard rate of payment for a specific job or task

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Số tiền tối thiểu được trả cho một người lao động trước khi trừ bất kỳ khoản khấu trừ hoặc thanh toán bổ sung nào.

The minimum amount of money paid to a worker before any deductions or additional payments

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mức lương cơ bản cho một vị trí, không bao gồm tiền thưởng hoặc hoa hồng.

The fundamental pay rate for a position excluding bonuses or commissions

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/base wage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Base wage

Không có idiom phù hợp