Bản dịch của từ Basel trong tiếng Việt
Basel
Basel (Noun)
Một thành phố ở phía tây bắc thụy sĩ, trên sông rhine, giáp với pháp và đức.
A city in northwestern switzerland on the rhine river bordering on france and germany.
Basel is known for its vibrant art scene and cultural festivals.
Basel nổi tiếng với cảnh nghệ thuật sôi động và các lễ hội văn hóa.
Basel is not just a city; it's a cultural hub in Europe.
Basel không chỉ là một thành phố; nó là trung tâm văn hóa ở châu Âu.
Is Basel the best city for social gatherings in Switzerland?
Có phải Basel là thành phố tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Thụy Sĩ?
Basel (Verb)
Dạng liên hợp base\suffix.
Basesuffix conjugated form.
They basel their arguments on recent social studies from Harvard University.
Họ basel lập luận của mình dựa trên các nghiên cứu xã hội gần đây từ Đại học Harvard.
She does not basel her opinions on outdated information or stereotypes.
Cô ấy không basel ý kiến của mình trên thông tin lỗi thời hoặc khuôn mẫu.
Do you basel your decisions on reliable social data or personal beliefs?
Bạn có basel quyết định của mình dựa trên dữ liệu xã hội đáng tin cậy hay niềm tin cá nhân?
Từ "basel" thường đề cập đến một thành phố quan trọng ở Thụy Sĩ, được biết đến với vai trò là trung tâm tài chính và văn hóa. Cũng có thể ám chỉ đến "Basel III", một quy định quốc tế về thanh khoản ngân hàng. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này được sử dụng mà không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "Basel III" có thể có sự biến thể nhỏ trong cách diễn đạt hoặc sử dụng trong tài liệu ngân hàng giữa hai dạng ngôn ngữ.
Từ "basel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "basis", có nghĩa là "đáy" hoặc "nền tảng". Từ này được phát triển từ hình thức của tiếng Hy Lạp "βάσις" (basis), chỉ ý niệm về một điểm khởi đầu hay cơ sở để xây dựng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "basel" thường ám chỉ đến những nền tảng vững chắc, như trong các quy chuẩn hay nguyên tắc cơ bản, thể hiện sự ổn định và tính nhất quán trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là tài chính và quy định.
Từ "basel" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ngân hàng hoặc quy định tài chính. Trong các bối cảnh khác, "basel" thường được nhắc đến khi thảo luận về các chuẩn mực Basel cho quản lý rủi ro trong lĩnh vực ngân hàng, như Basel I, II và III. Sự phổ biến của từ này hạn chế, nhưng có thể thấy trong các bài viết học thuật về kinh tế và tài chính.