Bản dịch của từ Basel trong tiếng Việt

Basel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basel (Noun)

01

Một thành phố ở phía tây bắc thụy sĩ, trên sông rhine, giáp với pháp và đức.

A city in northwestern switzerland on the rhine river bordering on france and germany.

Ví dụ

Basel is known for its vibrant art scene and cultural festivals.

Basel nổi tiếng với cảnh nghệ thuật sôi động và các lễ hội văn hóa.

Basel is not just a city; it's a cultural hub in Europe.

Basel không chỉ là một thành phố; nó là trung tâm văn hóa ở châu Âu.

Is Basel the best city for social gatherings in Switzerland?

Có phải Basel là thành phố tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Thụy Sĩ?

Basel (Verb)

01

Dạng liên hợp base\suffix.

Basesuffix conjugated form.

Ví dụ

They basel their arguments on recent social studies from Harvard University.

Họ basel lập luận của mình dựa trên các nghiên cứu xã hội gần đây từ Đại học Harvard.

She does not basel her opinions on outdated information or stereotypes.

Cô ấy không basel ý kiến của mình trên thông tin lỗi thời hoặc khuôn mẫu.

Do you basel your decisions on reliable social data or personal beliefs?

Bạn có basel quyết định của mình dựa trên dữ liệu xã hội đáng tin cậy hay niềm tin cá nhân?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basel

Không có idiom phù hợp