Bản dịch của từ Bash up trong tiếng Việt

Bash up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bash up(Verb)

bˈæʃ ˈʌp
bˈæʃ ˈʌp
01

Làm hư hại hoặc phá hỏng cái gì đó bằng cách đánh vào nó.

To damage or break something by hitting it.

Ví dụ
02

Chỉ trích ai đó mạnh mẽ.

To criticize someone strongly.

Ví dụ
03

Tổ chức tiệc tùng hoặc ăn mừng một cách lãng phí hoặc năng động.

To party or celebrate in an extravagant or energetic way.

Ví dụ