Bản dịch của từ Basher trong tiếng Việt
Basher

Basher (Noun)
(anh, tiếng lóng) người giám sát tàu hỏa.
Uk slang a trainspotter.
He is a basher who spends his weekends at the train station.
Anh ấy là một người hâm mộ tàu hỏa thường đi chơi vào cuối tuần.
She is not a basher but enjoys watching trains occasionally.
Cô ấy không phải là người hâm mộ tàu hỏa nhưng thỉnh thoảng cũng thích xem tàu.
Is John a basher who collects train schedules as a hobby?
John có phải là người hâm mộ tàu hỏa thu thập lịch trình tàu làm sở thích không?
The basher kept us dry during the rainy camping trip.
Basher giữ cho chúng tôi khô trong chuyến cắm trại mưa.
Don't forget to pack the basher for the outdoor military exercise.
Đừng quên mang theo basher cho bài tập quân sự ngoại khóa.
Is the basher included in the standard equipment for field training?
Basher có được bao gồm trong trang thiết bị chuẩn cho huấn luyện chiến trường không?
(tivi, phim) một loại đèn pha nhỏ.
Television film a kind of small floodlight.
The basher illuminated the stage during the live TV show.
Người chiếu sáng đã chiếu sáng sân khấu trong chương trình truyền hình trực tiếp.
There was no basher available for the outdoor event last night.
Không có đèn chiếu sáng nào sẵn có cho sự kiện ngoài trời đêm qua.
Did you remember to bring the basher for the TV studio?
Bạn có nhớ mang theo đèn chiếu sáng cho phòng thu TV không?
Từ "basher" thường được sử dụng để chỉ một người có lối hành xử thô bạo, hoặc trong ngữ cảnh thể thao, để chỉ một tay đấm có khả năng tấn công mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, "basher" cũng có thể ám chỉ một người chỉ trích hoặc phản bác một cách gay gắt, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ này tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phiên âm có thể khác nhau, phản ánh cách phát âm đặc trưng của từng vùng.
Từ "basher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bash", có nghĩa là đánh mạnh hoặc va chạm. Động từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Âu "bashen", có liên quan đến việc tạo ra tiếng động lớn. Về mặt lịch sử, "basher" thường được dùng để chỉ những người hoặc vật có hành động tấn công hoặc phá hủy. Ngày nay, nó còn được sử dụng trong ngữ cảnh để mô tả những người chỉ trích mạnh mẽ hoặc tấn công ý kiến, phản ánh sự kết nối với hành động mạnh mẽ ban đầu của từ gốc.
Từ "basher" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường chỉ những người chỉ trích mạnh mẽ, thường xuất hiện trong các bài báo, tranh luận chính trị hoặc thể thao. Ngoài ra, "basher" còn được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các diễn đàn trực tuyến nhằm chỉ trích hoặc công kích một cách tiêu cực.