Bản dịch của từ Basher trong tiếng Việt

Basher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basher(Noun)

bˈæʃɚ
bˈæʃɚ
01

(Anh, tiếng lóng) Người giám sát tàu hỏa.

UK slang A trainspotter.

Ví dụ
02

(quân sự, từ lóng) Tấm che mưa để ngủ.

Military slang A rainproof sheet for sleeping under.

Ví dụ
03

(tivi, phim) Một loại đèn pha nhỏ.

Television film A kind of small floodlight.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh