Bản dịch của từ Basher trong tiếng Việt

Basher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basher (Noun)

bˈæʃɚ
bˈæʃɚ
01

(anh, tiếng lóng) người giám sát tàu hỏa.

Uk slang a trainspotter.

Ví dụ

He is a basher who spends his weekends at the train station.

Anh ấy là một người hâm mộ tàu hỏa thường đi chơi vào cuối tuần.

She is not a basher but enjoys watching trains occasionally.

Cô ấy không phải là người hâm mộ tàu hỏa nhưng thỉnh thoảng cũng thích xem tàu.

Is John a basher who collects train schedules as a hobby?

John có phải là người hâm mộ tàu hỏa thu thập lịch trình tàu làm sở thích không?

02

(quân sự, từ lóng) tấm che mưa để ngủ.

Military slang a rainproof sheet for sleeping under.

Ví dụ

The basher kept us dry during the rainy camping trip.

Basher giữ cho chúng tôi khô trong chuyến cắm trại mưa.

Don't forget to pack the basher for the outdoor military exercise.

Đừng quên mang theo basher cho bài tập quân sự ngoại khóa.

Is the basher included in the standard equipment for field training?

Basher có được bao gồm trong trang thiết bị chuẩn cho huấn luyện chiến trường không?

03

(tivi, phim) một loại đèn pha nhỏ.

Television film a kind of small floodlight.

Ví dụ

The basher illuminated the stage during the live TV show.

Người chiếu sáng đã chiếu sáng sân khấu trong chương trình truyền hình trực tiếp.

There was no basher available for the outdoor event last night.

Không có đèn chiếu sáng nào sẵn có cho sự kiện ngoài trời đêm qua.

Did you remember to bring the basher for the TV studio?

Bạn có nhớ mang theo đèn chiếu sáng cho phòng thu TV không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basher

Không có idiom phù hợp