Bản dịch của từ Basic science trong tiếng Việt

Basic science

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic science (Noun)

bˈeɪsɨk sˈaɪəns
bˈeɪsɨk sˈaɪəns
01

Một lĩnh vực khoa học tìm cách tăng cường hiểu biết của chúng ta về các nguyên tắc cơ bản chi phối thế giới tự nhiên.

A field of science that seeks to increase our understanding of the fundamental principles that govern the natural world.

Ví dụ

Basic science helps us understand social behaviors in diverse communities like New York.

Khoa học cơ bản giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội ở các cộng đồng đa dạng như New York.

Many students do not appreciate basic science in their social studies classes.

Nhiều sinh viên không đánh giá cao khoa học cơ bản trong các lớp học xã hội.

How does basic science influence our understanding of social interactions today?

Khoa học cơ bản ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của chúng ta về các tương tác xã hội hôm nay?

02

Nghiên cứu nhằm đạt được kiến thức toàn diện hơn về một chủ đề mà không có ứng dụng thực tế tức thì.

Research aimed at gaining more comprehensive knowledge about a subject without immediate practical application.

Ví dụ

Basic science helps us understand social behavior and relationships better.

Khoa học cơ bản giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành vi xã hội.

Basic science does not provide immediate solutions to social issues.

Khoa học cơ bản không cung cấp giải pháp ngay lập tức cho các vấn đề xã hội.

How does basic science contribute to solving social problems?

Khoa học cơ bản góp phần như thế nào vào việc giải quyết các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basic science/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basic science

Không có idiom phù hợp