Bản dịch của từ Basic science trong tiếng Việt

Basic science

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic science (Noun)

bˈeɪsɨk sˈaɪəns
bˈeɪsɨk sˈaɪəns
01

Một lĩnh vực khoa học tìm cách tăng cường hiểu biết của chúng ta về các nguyên tắc cơ bản chi phối thế giới tự nhiên.

A field of science that seeks to increase our understanding of the fundamental principles that govern the natural world.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghiên cứu nhằm đạt được kiến thức toàn diện hơn về một chủ đề mà không có ứng dụng thực tế tức thì.

Research aimed at gaining more comprehensive knowledge about a subject without immediate practical application.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basic science cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basic science

Không có idiom phù hợp