Bản dịch của từ Basil trong tiếng Việt
Basil
Noun [U/C]

Basil(Noun)
bˈæsəl
ˈbæsəɫ
01
Một loại gia vị thường được sử dụng trong nấu ăn, đặc biệt là trong ẩm thực Địa Trung Hải.
A culinary herb that is often used in cooking particularly in Mediterranean cuisine
Ví dụ
Ví dụ
03
Được sử dụng trong nhiều nền văn hóa nhờ những đặc tính chữa bệnh của nó.
Used in various cultures for its medicinal properties
Ví dụ
