Bản dịch của từ Basil trong tiếng Việt

Basil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basil(Noun)

bˈæsəl
ˈbæsəɫ
01

Một loại gia vị thường được sử dụng trong nấu ăn, đặc biệt là trong ẩm thực Địa Trung Hải.

A culinary herb that is often used in cooking particularly in Mediterranean cuisine

Ví dụ
02

Một loài cây thuộc họ bạc hà, được biết đến với tên khoa học là Ocimum basilicum.

A plant of the mint family scientifically known as Ocimum basilicum

Ví dụ
03

Được sử dụng trong nhiều nền văn hóa nhờ những đặc tính chữa bệnh của nó.

Used in various cultures for its medicinal properties

Ví dụ