Bản dịch của từ Basil trong tiếng Việt
Basil

Basil (Noun)
The community garden grows basil for culinary purposes.
Khu vườn cộng đồng trồng rau mùi để sử dụng vào món ăn.
She added fresh basil to the pasta sauce she made.
Cô ấy đã thêm rau mùi tươi vào sốt mỳ cô ấy nấu.
The social event featured basil-infused cocktails for the guests.
Sự kiện xã hội có đồ uống hòa quyện vị rau mùi cho khách mời.
She grows basil in her garden for cooking Italian dishes.
Cô ấy trồng húng quế trong vườn để nấu các món ăn Ý.
The restaurant uses fresh basil in their salads for added flavor.
Nhà hàng sử dụng húng quế tươi trong salad của họ để tăng hương vị.
The community garden has a section dedicated to growing basil plants.
Vườn cộng đồng có một khu vực dành riêng để trồng cây húng quế.
Họ từ
Cây húng quế (basil) là một loại thảo mộc thuộc chi Ocimum, nổi tiếng với hương vị mạnh mẽ và thơm, thường được sử dụng trong ẩm thực như phụ gia cho các món ăn, đặc biệt là trong ẩm thực Địa Trung Hải và Ấn Độ. Từ này trong tiếng Anh có dạng viết khác nhau ở Anh và Mỹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giống nhau. Tại Mỹ, người ta thường sử dụng húng quế tươi hơn, trong khi ở Anh, húng quế khô có thể phổ biến hơn.
Từ "basil" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "basilikon", có nghĩa là "cây thảo dược của vua". Thuật ngữ này, được chuyển qua tiếng Latinh thành "basilicum", đã chỉ về loại cây thuộc họ bạc hà, thường được sử dụng trong ẩm thực và y học. Việc liên kết với danh từ "vua" phản ánh giá trị quý giá và địa vị cao của loại thảo mộc này trong các nền văn hóa xưa, vẫn được duy trì trong cách hiểu hiện đại về basil như một thành phần thiết yếu trong món ăn và dược liệu.
Từ "basil" (húng quế) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc thảo dược, nhưng không phải là chủ đề chính. Trong phần Đọc và Viết, "basil" thường liên quan đến các bài viết về dinh dưỡng, sức khỏe hoặc nấu ăn. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong sách dạy nấu ăn, bài viết về thực phẩm và trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực.