Bản dịch của từ Basketballs trong tiếng Việt
Basketballs

Basketballs (Noun)
Many children play basketballs every weekend at the local park.
Nhiều trẻ em chơi bóng rổ mỗi cuối tuần tại công viên địa phương.
Not everyone enjoys basketballs; some prefer soccer instead.
Không phải ai cũng thích bóng rổ; một số thích bóng đá hơn.
Do you think basketballs promote teamwork among young people?
Bạn có nghĩ rằng bóng rổ thúc đẩy tinh thần đồng đội trong giới trẻ không?
Dạng danh từ của Basketballs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Basketball | Basketballs |
Basketballs (Noun Countable)
Many children play basketballs at the local park every weekend.
Nhiều trẻ em chơi bóng rổ tại công viên địa phương mỗi cuối tuần.
Not all schools have enough basketballs for their students to play.
Không phải tất cả các trường học đều có đủ bóng rổ cho học sinh.
Do you think basketballs are expensive in sports stores?
Bạn có nghĩ rằng bóng rổ đắt ở các cửa hàng thể thao không?
Họ từ
Từ "basketballs" là danh từ số nhiều chỉ các quả bóng dùng trong trò chơi bóng rổ. Trong tiếng Anh, "basketball" có thể chỉ cả môn thể thao hoặc chỉ một quả bóng cụ thể, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Ở Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh thông thường so với Mỹ, nơi bóng rổ là môn thể thao phổ biến hơn. Hình thức phát âm và viết có thể tương tự, nhưng người Mỹ thường sử dụng thuật ngữ này với tần suất cao hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "basketball" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "basket" xuất phát từ "basketta", có nghĩa là "giỏ". "Ball" đến từ từ tiếng Anh cổ "beall", chỉ một vật hình cầu. Môn thể thao này được phát triển vào cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, kết hợp giữa việc ném bóng vào giỏ, tạo nên ý nghĩa hiện tại. Sự kết hợp của hai từ chỉ rõ hình thức chơi và thiết bị cần thiết trong trò chơi, thể hiện bản chất của môn thể thao này.
Từ "basketballs" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt liên quan đến các cuộc thảo luận về trò chơi, đội bóng hoặc sự kiện thể thao. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích, hoạt động giải trí hoặc các sự kiện thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, "basketballs" thường được đề cập trong các bài viết về thể thao, nghiên cứu hàn lâm liên quan đến vận động, hoặc trong các phương tiện truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



