Bản dịch của từ Basketballs trong tiếng Việt

Basketballs

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basketballs (Noun)

bˈæskətbɔlz
bˈæskətbɔlz
01

Trận đấu diễn ra giữa hai đội, mỗi đội có năm cầu thủ, trong đó bàn thắng được ghi bằng cách ném bóng qua một vòng lưới cố định ở mỗi đầu sân.

A game played between two teams of five players in which goals are scored by throwing a ball through a netted hoop fixed above each end of the court.

Ví dụ

Many children play basketballs every weekend at the local park.

Nhiều trẻ em chơi bóng rổ mỗi cuối tuần tại công viên địa phương.

Not everyone enjoys basketballs; some prefer soccer instead.

Không phải ai cũng thích bóng rổ; một số thích bóng đá hơn.

Do you think basketballs promote teamwork among young people?

Bạn có nghĩ rằng bóng rổ thúc đẩy tinh thần đồng đội trong giới trẻ không?

Dạng danh từ của Basketballs (Noun)

SingularPlural

Basketball

Basketballs

Basketballs (Noun Countable)

bˈæskətbɔlz
bˈæskətbɔlz
01

Quả bóng được sử dụng trong trò chơi bóng rổ, thường được làm bằng da hoặc cao su và được bơm căng bằng không khí.

A ball used in the game of basketball typically made of leather or rubber and inflated with air.

Ví dụ

Many children play basketballs at the local park every weekend.

Nhiều trẻ em chơi bóng rổ tại công viên địa phương mỗi cuối tuần.

Not all schools have enough basketballs for their students to play.

Không phải tất cả các trường học đều có đủ bóng rổ cho học sinh.

Do you think basketballs are expensive in sports stores?

Bạn có nghĩ rằng bóng rổ đắt ở các cửa hàng thể thao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basketballs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Overall, playing was a positive and enriching experience for me when I was young [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Some popular sports among the youth include football, tennis, and swimming [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] also taught me important life skills, such as teamwork, communication, and sportsmanship [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] We played in the school gymnasium, which had two full-sized courts with proper hoops, backboards, and lines [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Basketballs

Không có idiom phù hợp