Bản dịch của từ Bastardized trong tiếng Việt
Bastardized
Adjective
Bastardized (Adjective)
bˈæstɚdˌaɪzd
bˈæstɚdˌaɪzd
Ví dụ
The bastardized version of the song lacks the original's emotional depth.
Phiên bản bị làm biến tướng của bài hát thiếu chiều sâu cảm xúc gốc.
The social media campaign was not bastardized by commercial interests.
Chiến dịch truyền thông xã hội không bị làm biến tướng bởi lợi ích thương mại.
Is the new policy bastardized compared to the previous one?
Chính sách mới có bị làm biến tướng so với chính sách trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bastardized
Không có idiom phù hợp