Bản dịch của từ Bastardized trong tiếng Việt

Bastardized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bastardized (Adjective)

bˈæstɚdˌaɪzd
bˈæstɚdˌaɪzd
01

(của một phiên bản của thứ gì đó) có chất lượng hoặc giá trị thấp hơn dạng ban đầu, thường là do có thêm các yếu tố mới.

Of a version of something lower in quality or value than the original form typically as a result of the addition of new elements.

Ví dụ

The bastardized version of the song lacks the original's emotional depth.

Phiên bản bị làm biến tướng của bài hát thiếu chiều sâu cảm xúc gốc.

The social media campaign was not bastardized by commercial interests.

Chiến dịch truyền thông xã hội không bị làm biến tướng bởi lợi ích thương mại.

Is the new policy bastardized compared to the previous one?

Chính sách mới có bị làm biến tướng so với chính sách trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bastardized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bastardized

Không có idiom phù hợp