Bản dịch của từ Bastardized trong tiếng Việt
Bastardized

Bastardized (Adjective)
The bastardized version of the song lacks the original's emotional depth.
Phiên bản bị làm biến tướng của bài hát thiếu chiều sâu cảm xúc gốc.
The social media campaign was not bastardized by commercial interests.
Chiến dịch truyền thông xã hội không bị làm biến tướng bởi lợi ích thương mại.
Is the new policy bastardized compared to the previous one?
Chính sách mới có bị làm biến tướng so với chính sách trước không?
Họ từ
Từ "bastardized" có nghĩa là biến đổi hoặc làm hỏng một cái gì đó, thường là ngôn ngữ hoặc văn hóa, thông qua sự pha trộn hoặc tiếp nhận không đúng cách. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, nó có thể thường dùng để chỉ đến sự thay đổi tổ hợp văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ tập trung nhiều hơn vào khía cạnh gây tổn hại hoặc biến dạng.
Từ "bastardized" có nguồn gốc từ động từ “bastardize” trong tiếng Anh, được hình thành từ danh từ “bastard”, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bastard", nghĩa là “con hoang”, bắt nguồn từ tiếng Latinh "bastardus". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự làm sai lệch hoặc hạ thấp giá trị của một thứ. Ngày nay, "bastardized" thường chỉ sự biến dạng hoặc làm giảm chất lượng của một khái niệm hoặc sản phẩm, phản ánh quá trình sai lệch đó từ bản chất ban đầu của nó.
Từ "bastardized" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi mà ngữ cảnh thường thiên về ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và văn phong chuẩn mực. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích và văn học, liên quan đến chủ đề mất gốc, văn hóa lai tạp hoặc sự biến đổi ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, "bastardized" thường được dùng để mô tả những phiên bản rút gọn, thiếu tinh khiết của một sản phẩm hoặc khái niệm, thường với hàm ý tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp