Bản dịch của từ Batch production trong tiếng Việt

Batch production

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Batch production (Noun)

bˈætʃ pɹədˈʌkʃən
bˈætʃ pɹədˈʌkʃən
01

Quy trình sản xuất hàng hóa với số lượng lớn.

The process of producing goods in large quantities.

Ví dụ

Batch production helps factories meet high demand for products efficiently.

Sản xuất hàng loạt giúp các nhà máy đáp ứng nhu cầu cao về sản phẩm.

Batch production does not allow for personalized items in social markets.

Sản xuất hàng loạt không cho phép sản phẩm cá nhân hóa trong thị trường xã hội.

Is batch production the best method for social product distribution?

Sản xuất hàng loạt có phải là phương pháp tốt nhất cho phân phối sản phẩm xã hội không?

02

Phương pháp sản xuất một số lượng sản phẩm nhất định cùng một lúc.

The method of manufacturing a set number of products at one time.

Ví dụ

Batch production helps factories reduce costs and increase efficiency significantly.

Sản xuất hàng loạt giúp các nhà máy giảm chi phí và tăng hiệu quả.

Batch production does not allow for customization of individual products easily.

Sản xuất hàng loạt không cho phép tùy chỉnh sản phẩm cá nhân dễ dàng.

Is batch production the best method for social product needs today?

Liệu sản xuất hàng loạt có phải là phương pháp tốt nhất cho nhu cầu xã hội hôm nay?

03

Kỹ thuật tổ chức sản phẩm của nhà máy thành các nhóm hoặc lô nhỏ hơn.

The technique of organizing a factorys production output into smaller groups or batches.

Ví dụ

Batch production helps factories reduce waste in social projects like food.

Sản xuất theo lô giúp các nhà máy giảm lãng phí trong các dự án xã hội như thực phẩm.

Batch production does not guarantee quality in every social initiative.

Sản xuất theo lô không đảm bảo chất lượng trong mọi sáng kiến xã hội.

Does batch production improve efficiency in social programs like housing?

Sản xuất theo lô có cải thiện hiệu quả trong các chương trình xã hội như nhà ở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/batch production/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batch production

Không có idiom phù hợp