Bản dịch của từ Batters trong tiếng Việt
Batters
Batters (Verb)
The protesters batters the police barricade during the demonstration last week.
Những người biểu tình đã đánh vào hàng rào cảnh sát trong cuộc biểu tình tuần trước.
The community does not batters the local businesses; they support them.
Cộng đồng không đánh vào các doanh nghiệp địa phương; họ ủng hộ họ.
Do the activists batters the government officials during their campaign?
Liệu các nhà hoạt động có đánh vào các quan chức chính phủ trong chiến dịch của họ không?
Dạng động từ của Batters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Batter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Battered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Battered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Batters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Battering |
Batters (Noun)
The batters for the Yankees scored five runs last night.
Các cầu thủ đánh của Yankees đã ghi năm điểm tối qua.
The batters did not perform well during the last game.
Các cầu thủ đánh đã không thi đấu tốt trong trận cuối.
Which batters are expected to play in the next match?
Các cầu thủ đánh nào được mong đợi sẽ chơi trong trận tới?
Dạng danh từ của Batters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Batter | Batters |