Bản dịch của từ Batters trong tiếng Việt
Batters

Batters (Verb)
The protesters batters the police barricade during the demonstration last week.
Những người biểu tình đã đánh vào hàng rào cảnh sát trong cuộc biểu tình tuần trước.
The community does not batters the local businesses; they support them.
Cộng đồng không đánh vào các doanh nghiệp địa phương; họ ủng hộ họ.
Do the activists batters the government officials during their campaign?
Liệu các nhà hoạt động có đánh vào các quan chức chính phủ trong chiến dịch của họ không?
Dạng động từ của Batters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Batter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Battered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Battered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Batters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Battering |
Batters (Noun)
The batters for the Yankees scored five runs last night.
Các cầu thủ đánh của Yankees đã ghi năm điểm tối qua.
The batters did not perform well during the last game.
Các cầu thủ đánh đã không thi đấu tốt trong trận cuối.
Which batters are expected to play in the next match?
Các cầu thủ đánh nào được mong đợi sẽ chơi trong trận tới?
Dạng danh từ của Batters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Batter | Batters |
Họ từ
Từ "batters" trong tiếng Anh có thể được hiểu là danh từ số nhiều của "batter", chỉ những người chơi bóng chày thực hiện cú đánh vào bóng. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "batter" cũng chỉ hỗn hợp bột nhão dùng để chế biến các món chiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "batter" được phát âm tương tự, nhưng ở một số vùng, cách nhấn trọng âm có thể khác nhau, ảnh hưởng đến ngữ điệu. "Batters" dùng phổ biến trong thể thao và ẩm thực, thể hiện đặc trưng ngữ nghĩa rõ ràng trong từng ngữ cảnh.
Từ "batters" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to batter", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "battre", có nghĩa là đánh, đập. Các từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh "battuere", mang nghĩa là đánh hoặc va chạm. Trong lịch sử, từ "batter" đã được dùng để chỉ hành động đánh mạnh vào một vật thể nào đó. Hiện nay, từ "batters" không chỉ dùng để chỉ người hoặc vật đang thực hiện hành động đánh, mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, chỉ bột làm bánh đã được trộn đều trước khi nướng.
Từ "batters" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về thể thao hoặc ẩm thực. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình nấu ăn hoặc thảo luận về các môn thể thao, như bóng chày. Ngoài ra, "batters" còn được sử dụng phổ biến trong bối cảnh miêu tả các loại thực phẩm như bột chiên, nhấn mạnh vai trò của chúng trong ẩm thực.