Bản dịch của từ Battle royal trong tiếng Việt
Battle royal

Battle royal (Noun)
Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận sôi nổi.
A heated discussion or debate.
The battle royal over politics divided the community.
Cuộc tranh luận về chính trị chia rẽ cộng đồng.
The battle royal between the two activists was intense.
Cuộc tranh luận giữa hai nhà hoạt động rất căng thẳng.
The battle royal at the town hall meeting was chaotic.
Cuộc tranh luận tại cuộc họp thường trực thị trấn hỗn loạn.
The battle royal between the political parties was intense.
Cuộc chiến giữa các đảng chính trị rất căng thẳng.
The annual school battle royal is a popular event.
Cuộc đấu hàng năm của trường là sự kiện phổ biến.
The battle royal for the leadership position caused chaos.
Cuộc đấu tranh cho vị trí lãnh đạo gây ra hỗn loạn.
"Battle royal" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một trận đấu giữa nhiều người tham gia, ở đó mục tiêu là loại bỏ nhau cho đến khi chỉ còn một người sống sót. Trong bối cảnh văn hóa đại chúng, "battle royal" thường được áp dụng trong các trò chơi điện tử hoặc phim ảnh, nơi nhiều nhân vật cạnh tranh trong một đấu trường mở. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, tuy nhiên không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay sử dụng.
Thuật ngữ "battle royal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "battalia" có nghĩa là trận chiến, và "regalis" nghĩa là hoàng gia. Ban đầu, khái niệm này được sử dụng để chỉ những trận đấu giữa nhiều đối thủ trong đấu trường, thường liên quan đến sự vinh quang và quyền lực. Ngày nay, "battle royal" chỉ các trò chơi hoặc sự kiện mà nhiều người tham gia cạnh tranh với nhau, phản ánh tính chất cạnh tranh khốc liệt và sự sinh tồn trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "battle royal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề văn hóa và giải trí. Trong bối cảnh chung, cụm này thường được sử dụng để chỉ một cuộc thi hoặc sự kiện cạnh tranh, chẳng hạn như các trò chơi điện tử hoặc các chương trình truyền hình thực tế, nơi nhiều đối thủ cùng tham gia để giành chiến thắng. Từ này có thể gợi lên sự kịch tính và tính cạnh tranh cao trong những tình huống này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp