Bản dịch của từ Battle royal trong tiếng Việt

Battle royal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battle royal (Noun)

bˈætl̩ ɹˈɔil̩
bˈætl̩ ɹˈɔil̩
01

Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận sôi nổi.

A heated discussion or debate.

Ví dụ

The battle royal over politics divided the community.

Cuộc tranh luận về chính trị chia rẽ cộng đồng.

The battle royal between the two activists was intense.

Cuộc tranh luận giữa hai nhà hoạt động rất căng thẳng.

The battle royal at the town hall meeting was chaotic.

Cuộc tranh luận tại cuộc họp thường trực thị trấn hỗn loạn.

02

Một cuộc chiến có sự tham gia của ba cá nhân, đội hoặc phe phái trở lên; chiến đấu cho đến khi một người, đội hoặc phe còn đứng vững.

A fight involving three or more individuals, teams, or factions; fought until one person, team, or faction is left standing.

Ví dụ

The battle royal between the political parties was intense.

Cuộc chiến giữa các đảng chính trị rất căng thẳng.

The annual school battle royal is a popular event.

Cuộc đấu hàng năm của trường là sự kiện phổ biến.

The battle royal for the leadership position caused chaos.

Cuộc đấu tranh cho vị trí lãnh đạo gây ra hỗn loạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/battle royal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Battle royal

Không có idiom phù hợp