Bản dịch của từ Battlefield trong tiếng Việt
Battlefield

Battlefield (Noun)
The battlefield of social justice is still active today in America.
Chiến trường của công bằng xã hội vẫn đang diễn ra ở Mỹ.
The battlefield was not peaceful during the protests in 2020.
Chiến trường không yên bình trong các cuộc biểu tình năm 2020.
Is the battlefield of social issues changing in the modern world?
Liệu chiến trường của các vấn đề xã hội có đang thay đổi không?
Họ từ
Từ "battlefield" có nghĩa là chiến trường, chỉ khu vực nơi diễn ra các cuộc chiến tranh hoặc xung đột quân sự. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, và cấu trúc viết cũng giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "battlefield" có thể mở rộng để mô tả những cuộc xung đột không chỉ về quân sự mà còn trong các lĩnh vực chính trị hoặc xã hội, thể hiện tính linh hoạt của ngôn từ trong giao tiếp.
Từ "battlefield" được cấu thành từ hai thành phần: "battle" (trận chiến) và "field" (cánh đồng). Từ "battle" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ " bataille", có nguồn gốc từ latinh "battalia", nghĩa là sự giao tranh. Còn từ "field" xuất phát từ tiếng Anh cổ "feld", liên quan đến không gian mở. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh khái niệm về không gian nơi diễn ra các cuộc xung đột quân sự, phù hợp với nghĩa hiện tại chỉ một khu vực chiến đấu.
Từ "battlefield" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi các tài liệu liên quan đến lịch sử, chiến tranh và địa lý thường được thay thế. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các bối cảnh liên quan đến xung đột và chiến tranh, cũng như ẩn dụ cho các cuộc chiến trong cuộc sống hàng ngày, như trong sự cạnh tranh trong kinh doanh hay xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp