Bản dịch của từ Battlefield trong tiếng Việt

Battlefield

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battlefield(Noun)

bˈætəlfˌiːld
ˈbætəɫˌfiɫd
01

Một địa điểm diễn ra trận chiến

A location where a battle is fought

Ví dụ
02

Một thuật ngữ ẩn dụ được sử dụng để miêu tả tình huống xung đột hoặc đấu tranh.

A metaphorical term used to describe a situation of conflict or struggle

Ví dụ
03

Một khu vực hoặc vùng đất mở được sử dụng cho các cuộc xung đột quân sự.

A field or open area used for military conflict

Ví dụ