ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Battlefield
Một địa điểm diễn ra trận chiến
A location where a battle is fought
Một thuật ngữ ẩn dụ được sử dụng để miêu tả tình huống xung đột hoặc đấu tranh.
A metaphorical term used to describe a situation of conflict or struggle
Một khu vực hoặc vùng đất mở được sử dụng cho các cuộc xung đột quân sự.
A field or open area used for military conflict