Bản dịch của từ Battlefield trong tiếng Việt

Battlefield

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battlefield (Noun)

bˈætlfild
bˈætlfild
01

Mảnh đất nơi một trận chiến diễn ra hoặc đã diễn ra.

The piece of ground on which a battle is or was fought.

Ví dụ

The battlefield of social justice is still active today in America.

Chiến trường của công bằng xã hội vẫn đang diễn ra ở Mỹ.

The battlefield was not peaceful during the protests in 2020.

Chiến trường không yên bình trong các cuộc biểu tình năm 2020.

Is the battlefield of social issues changing in the modern world?

Liệu chiến trường của các vấn đề xã hội có đang thay đổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/battlefield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Battlefield

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.